XSQNG 13/1/2024 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 13/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 13/01/2024
      G850
      G7201
      G6730410832551
      G53151
      G433783133244582571433706833625514542
      G39222070371
      G202983
      G183385
      ĐB821966
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      014052
      110557
      245024
      33388388
      42402
      501155258
      6666
      717
      8333358
      99

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 13/01/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 821966

      - Giải nhất : 83385

      - Giải 2 : 02983

      - Giải 3 : 70371 - 92220

      - Giải 4 : 14542 - 36255 - 70683 - 71433 - 45825 - 13324 - 33783

      - Giải 5 : 3151

      - Giải 6 : 2551 - 1083 - 7304

      - Giải 7 : 201

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      68891420
      09
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      322708/07/202337
      462119/08/202324
      471902/09/202337
      071716/09/202326
      301623/09/202335
      261530/09/202321
      291530/09/202324
      761221/10/202334
      921221/10/202330
      161221/10/202345

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/1/2024

      » Kết quả XSQNG 30/12/2023

      » Kết quả XSQNG 23/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 01024048
      06-01-202448482
      821966
      13-01-202466662
      Tháng 12528610
      02-12-202310101
      018787
      09-12-202387875
      933338
      16-12-202338381
      396664
      23-12-202364640
      424362
      30-12-202362628
      Tháng 11188544
      04-11-202344448
      296872
      11-11-202372729
      274561
      18-11-202361617
      815234
      25-11-202334347
      Tháng 10607121
      07-10-202321213
      665621
      14-10-202321213
      811076
      21-10-202376763
      202034
      28-10-202334347
      Tháng 09042652
      02-09-202352527
      060511
      09-09-202311112
      284830
      16-09-202330303
      310753
      23-09-202353538
      724308
      30-09-202308088

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 66

      Ngày 13-01-2024 821966
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-02-2023 235566
      20-03-2021 762966
      05-08-2017 321966
      01-06-2013 002566
      27-04-2013 930366
      NgàyGiải đặc biệt
      04-03-2023 902168
      27-03-2021 443589
      12-08-2017 959214
      08-06-2013 089720
      04-05-2013 581609

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 66

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      681 lần891 lần141 lần201 lần091 lần

      Dự đoán XSQNG 13/01/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 13/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 42 - 23 - 88 - 16 - 61

      - Dàn số giải tám: 47 - 42 - 28 - 02 - 27 - 38

      - Dàn loto: 92 - 31 - 70 - 81

      - Loto bạch thủ: 62

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 21 - 47

      - Loto ba số: 48 - 57 - 32

      - Ba càng: 438 - 054

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56