XSQNG 23/9/2023 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 23/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 23/09/2023
      G875
      G7187
      G6088312310501
      G56434
      G469293737281419611077074746463035797
      G34440322063
      G274395
      G160481
      ĐB310753
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01303
      11308
      282
      3140389065
      4437
      53579
      6369
      75747879
      873182
      936759

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 23/09/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 310753

      - Giải nhất : 60481

      - Giải 2 : 74395

      - Giải 3 : 22063 - 44403

      - Giải 4 : 35797 - 64630 - 07474 - 11077 - 14196 - 73728 - 69293

      - Giải 5 : 6434

      - Giải 6 : 0501 - 1231 - 0883

      - Giải 7 : 187

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      79257386
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612718/03/202334
      562718/03/202329
      332006/05/202325
      552006/05/202322
      912006/05/202328
      761603/06/202334
      491510/06/202326
      591510/06/202325
      291417/06/202324
      241324/06/202320

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 18/5/2024

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 16/9/2023

      » Kết quả XSQNG 9/9/2023

      » Kết quả XSQNG 2/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 09042652
      02-09-202352527
      060511
      09-09-202311112
      284830
      16-09-202330303
      310753
      23-09-202353538
      Tháng 08454950
      05-08-202350505
      798477
      12-08-202377774
      382082
      19-08-202382820
      150551
      26-08-202351516
      Tháng 07972105
      01-07-202305055
      461667
      08-07-202367673
      645825
      15-07-202325257
      009546
      22-07-202346460
      520873
      29-07-202373730
      Tháng 06443635
      03-06-202335358
      119802
      10-06-202302022
      936881
      17-06-202381819
      315384
      24-06-202384842
      Tháng 05231333
      06-05-202333336
      767453
      13-05-202353538
      632279
      20-05-202379796
      646084
      27-05-202384842

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 53

      Ngày 23-09-2023 310753
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-05-2023 767453
      30-04-2022 599053
      26-01-2013 667053
      09-01-2010 007553
      NgàyGiải đặc biệt
      20-05-2023 632279
      07-05-2022 109725
      02-02-2013 426573
      16-01-2010 085286

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 53

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      791 lần251 lần731 lần861 lần

      Dự đoán XSQNG 23/09/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 23/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 02 - 09 - 42 - 91 - 41

      - Dàn số giải tám: 60 - 39 - 72 - 28 - 61 - 75

      - Dàn loto: 36 - 97 - 95 - 64

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 88 - 44

      - Loto hai số: 32 - 88

      - Loto ba số: 02 - 03 - 83

      - Ba càng: 366 - 020

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82