XSQNG 28/10/2023 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 28/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 28/10/2023
      G875
      G7295
      G6343414801552
      G55243
      G494438721785167599894680952258572980
      G31466470451
      G298081
      G197933
      ĐB202034
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0088
      1158
      225
      34834343
      4343963
      521579798
      646
      75857
      80501837
      95459

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 28/10/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 202034

      - Giải nhất : 97933

      - Giải 2 : 98081

      - Giải 3 : 70451 - 14664

      - Giải 4 : 72980 - 22585 - 68095 - 99894 - 51675 - 72178 - 94438

      - Giải 5 : 5243

      - Giải 6 : 1552 - 1480 - 3434

      - Giải 7 : 295

      - Giải 8 : 75

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      84945025
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      613218/03/202334
      241824/06/202320
      321608/07/202337
      701608/07/202328
      151329/07/202332
      731329/07/202330
      881329/07/202333
      891329/07/202322
      061205/08/202334
      101205/08/202333

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 18/5/2024

      » Kết quả XSQNG 11/5/2024

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 21/10/2023

      » Kết quả XSQNG 14/10/2023

      » Kết quả XSQNG 7/10/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 10607121
      07-10-202321213
      665621
      14-10-202321213
      811076
      21-10-202376763
      202034
      28-10-202334347
      Tháng 09042652
      02-09-202352527
      060511
      09-09-202311112
      284830
      16-09-202330303
      310753
      23-09-202353538
      724308
      30-09-202308088
      Tháng 08454950
      05-08-202350505
      798477
      12-08-202377774
      382082
      19-08-202382820
      150551
      26-08-202351516
      Tháng 07972105
      01-07-202305055
      461667
      08-07-202367673
      645825
      15-07-202325257
      009546
      22-07-202346460
      520873
      29-07-202373730
      Tháng 06443635
      03-06-202335358
      119802
      10-06-202302022
      936881
      17-06-202381819
      315384
      24-06-202384842

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 34

      Ngày 28-10-2023 202034
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-05-2012 035234
      30-10-2010 094734
      20-03-2010 083634
      15-08-2009 073434
      NgàyGiải đặc biệt
      02-06-2012 027384
      06-11-2010 002994
      27-03-2010 070150
      22-08-2009 083525

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 34

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      841 lần941 lần501 lần251 lần

      Dự đoán XSQNG 28/10/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 28/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 16 - 03 - 35 - 63 - 43 - 66

      - Dàn số giải tám: 85 - 94 - 29 - 22 - 91 - 89

      - Dàn loto: 33 - 01 - 23 - 52

      - Loto bạch thủ: 01

      - Loto kép: 44 - 11

      - Loto hai số: 67 - 39

      - Loto ba số: 04 - 29 - 65

      - Ba càng: 736 - 618

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82