XSQT 4/1/2024 - Kết quả xổ số Quảng Trị 04/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 04/01/2024
      G853
      G7383
      G6612551904675
      G54437
      G406141049023970760605708050266128749
      G35572101574
      G265957
      G104491
      ĐB192601
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02755109
      1146290
      25120
      37358
      41947
      53752700
      616
      7547305
      838
      90194

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 04/01/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 192601

      - Giải nhất : 04491

      - Giải 2 : 65957

      - Giải 3 : 01574 - 55721

      - Giải 4 : 28749 - 02661 - 70805 - 60605 - 39707 - 04902 - 06141

      - Giải 5 : 4437

      - Giải 6 : 4675 - 5190 - 6125

      - Giải 7 : 383

      - Giải 8 : 53

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26585342
      2017
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      363225/05/202332
      082420/07/202342
      721707/09/202321
      801707/09/202326
      121614/09/202325
      691521/09/202328
      231305/10/202327
      261305/10/202331
      471212/10/202322
      001119/10/202330

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/12/2023

      » Kết quả XSQT 21/12/2023

      » Kết quả XSQT 14/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01192601
      04-01-202401011
      Tháng 12274609
      07-12-202309099
      569766
      14-12-202366662
      588741
      21-12-202341415
      413452
      28-12-202352527
      Tháng 11434240
      02-11-202340404
      130076
      09-11-202376763
      983396
      16-11-202396965
      192955
      23-11-202355550
      627606
      30-11-202306066
      Tháng 10661493
      05-10-202393932
      145342
      12-10-202342426
      490832
      19-10-202332325
      122909
      26-10-202309099
      Tháng 09690031
      07-09-202331314
      446168
      14-09-202368684
      381443
      21-09-202343437
      240800
      28-09-202300000

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 04-01-2024 192601
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-04-2021 380101
      21-03-2019 962501
      15-01-2015 892501
      11-04-2013 984301
      02-08-2012 299601
      31-05-2012 042901
      NgàyGiải đặc biệt
      06-05-2021 534826
      28-03-2019 659658
      22-01-2015 999553
      18-04-2013 172142
      09-08-2012 067420
      07-06-2012 007917

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      261 lần581 lần531 lần421 lần201 lần
      171 lần

      Dự đoán XSQT 04/01/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 04/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 09 - 56 - 59 - 22 - 00 - 65

      - Dàn số giải tám: 56 - 58 - 35 - 24 - 86 - 63

      - Dàn loto: 61 - 93 - 28 - 90

      - Loto bạch thủ: 71

      - Loto kép: 88 - 99

      - Loto hai số: 04 - 64

      - Loto ba số: 02 - 42 - 49

      - Ba càng: 862 - 977

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48