XSQT 21/3/2024 - Kết quả xổ số Quảng Trị 21/03/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 21/03/2024
      G837
      G7857
      G6921129080443
      G58469
      G440871838066719429760787753692526560
      G31857210979
      G252655
      G154207
      ĐB129129
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0867066
      11117
      25927
      3734
      4349
      5755725
      690060
      715297350
      880
      949672

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 21/03/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/03/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 129129

      - Giải nhất : 54207

      - Giải 2 : 52655

      - Giải 3 : 10979 - 18572

      - Giải 4 : 26560 - 36925 - 78775 - 29760 - 67194 - 83806 - 40871

      - Giải 5 : 8469

      - Giải 6 : 0443 - 2908 - 9211

      - Giải 7 : 857

      - Giải 8 : 37

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      31756536
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      682002/11/202328
      501630/11/202342
      671507/12/202330
      621414/12/202336
      221414/12/202319
      661414/12/202327
      931321/12/202318
      651228/12/202320
      761228/12/202334
      521228/12/202322

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 14/3/2024

      » Kết quả XSQT 7/3/2024

      » Kết quả XSQT 29/2/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03868014
      07-03-202414145
      596178
      14-03-202478785
      129129
      21-03-202429291
      Tháng 02185911
      01-02-202411112
      385355
      08-02-202455550
      642858
      15-02-202458583
      839446
      22-02-202446460
      856748
      29-02-202448482
      Tháng 01192601
      04-01-202401011
      391035
      11-01-202435358
      384727
      18-01-202427279
      437580
      25-01-202480808
      Tháng 12274609
      07-12-202309099
      569766
      14-12-202366662
      588741
      21-12-202341415
      413452
      28-12-202352527
      Tháng 11434240
      02-11-202340404
      130076
      09-11-202376763
      983396
      16-11-202396965
      192955
      23-11-202355550
      627606
      30-11-202306066

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 29

      Ngày 21-03-2024 129129
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-08-2023 227529
      20-10-2022 639029
      11-06-2015 289429
      26-02-2009 059829
      NgàyGiải đặc biệt
      07-09-2023 690031
      27-10-2022 321375
      18-06-2015 176665
      05-03-2009 059236

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 29

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      311 lần751 lần651 lần361 lần

      Dự đoán XSQT 21/03/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 21/03/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43