XSQT 11/1/2024 - Kết quả xổ số Quảng Trị 11/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 11/01/2024
      G830
      G7812
      G6249669155974
      G55009
      G458708748922340363072333692599819915
      G39473636343
      G226086
      G156651
      ĐB391035
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      098303
      125515
      22197
      3065304
      4347
      515113
      696938
      7427
      86809
      9628906

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 11/01/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 391035

      - Giải nhất : 56651

      - Giải 2 : 26086

      - Giải 3 : 36343 - 94736

      - Giải 4 : 19915 - 25998 - 33369 - 63072 - 23403 - 74892 - 58708

      - Giải 5 : 5009

      - Giải 6 : 5974 - 6915 - 2496

      - Giải 7 : 812

      - Giải 8 : 30

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      90764839
      11
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      801807/09/202326
      231405/10/202327
      261405/10/202331
      471312/10/202322
      001219/10/202330
      171219/10/202327
      561219/10/202335
      771126/10/202323
      201002/11/202322
      461002/11/202321

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/1/2024

      » Kết quả XSQT 28/12/2023

      » Kết quả XSQT 21/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01192601
      04-01-202401011
      391035
      11-01-202435358
      Tháng 12274609
      07-12-202309099
      569766
      14-12-202366662
      588741
      21-12-202341415
      413452
      28-12-202352527
      Tháng 11434240
      02-11-202340404
      130076
      09-11-202376763
      983396
      16-11-202396965
      192955
      23-11-202355550
      627606
      30-11-202306066
      Tháng 10661493
      05-10-202393932
      145342
      12-10-202342426
      490832
      19-10-202332325
      122909
      26-10-202309099
      Tháng 09690031
      07-09-202331314
      446168
      14-09-202368684
      381443
      21-09-202343437
      240800
      28-09-202300000

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 11-01-2024 391035
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-10-2015 182935
      05-03-2015 946535
      22-08-2013 792435
      28-02-2013 658035
      22-09-2011 026935
      NgàyGiải đặc biệt
      05-11-2015 034690
      12-03-2015 033376
      29-08-2013 822548
      07-03-2013 339439
      29-09-2011 095611

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      901 lần761 lần481 lần391 lần111 lần

      Dự đoán XSQT 11/01/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 11/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43