XSQT 7/2/2019 - Kết quả xổ số Quảng Trị 07/02/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 07/02/2019
      G834
      G7648
      G6876612324285
      G58833
      G450079325152321281212438933767862520
      G38113765007
      G208055
      G176749
      ĐB456145
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0702
      15221
      202311
      34237339
      489543
      5558154
      6666
      798730
      85847
      93974

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 07/02/2019

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/02/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 456145

      - Giải nhất : 76749

      - Giải 2 : 08055

      - Giải 3 : 65007 - 81137

      - Giải 4 : 62520 - 37678 - 43893 - 81212 - 23212 - 32515 - 50079

      - Giải 5 : 8833

      - Giải 6 : 4285 - 1232 - 8766

      - Giải 7 : 648

      - Giải 8 : 34

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63272244
      65
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      902113/09/201822
      741618/10/201830
      261618/10/201831
      561525/10/201835
      981401/11/201834
      441215/11/201824
      641215/11/201855
      811215/11/201831
      401122/11/201828
      221029/11/201819

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 31/1/2019

      » Kết quả XSQT 24/1/2019

      » Kết quả XSQT 17/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 02456145
      07-02-201945459
      Tháng 01579665
      03-01-201965651
      384058
      10-01-201958583
      483645
      17-01-201945459
      347463
      24-01-201963639
      689165
      31-01-201965651
      Tháng 12636884
      06-12-201884842
      863102
      13-12-201802022
      992959
      20-12-201859594
      519377
      27-12-201877774
      Tháng 11800850
      01-11-201850505
      581619
      08-11-201819190
      571293
      15-11-201893932
      202236
      22-11-201836369
      287057
      29-11-201857572
      Tháng 10806880
      04-10-201880808
      361952
      11-10-201852527
      665374
      18-10-201874741
      848959
      25-10-201859594

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 45

      Ngày 07-02-2019 456145
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-01-2019 483645
      06-09-2018 997145
      14-06-2012 097345
      17-02-2011 056945
      18-03-2010 093645
      NgàyGiải đặc biệt
      24-01-2019 347463
      13-09-2018 832727
      21-06-2012 043422
      24-02-2011 009644
      25-03-2010 063265

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 45

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần271 lần221 lần441 lần651 lần

      Dự đoán XSQT 07/02/2019

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 07/02/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 67 - 61 - 99 - 14 - 12

      - Dàn số giải tám: 72 - 20 - 49 - 73 - 87 - 18

      - Dàn loto: 32 - 88 - 97 - 07

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 01 - 87

      - Loto ba số: 71 - 06 - 74

      - Ba càng: 993 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53