XSQT 13/12/2018 - Kết quả xổ số Quảng Trị 13/12/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 13/12/2018
      G899
      G7496
      G6676920680691
      G50725
      G474589751913658817400427369531921977
      G32240026302
      G274295
      G109215
      ĐB863102
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00022000
      195199
      25200
      363
      44
      55291
      698693
      7777
      898868
      99611599681

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 13/12/2018

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/12/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 863102

      - Giải nhất : 09215

      - Giải 2 : 74295

      - Giải 3 : 26302 - 22400

      - Giải 4 : 21977 - 95319 - 42736 - 17400 - 36588 - 75191 - 74589

      - Giải 5 : 0725

      - Giải 6 : 0691 - 2068 - 6769

      - Giải 7 : 496

      - Giải 8 : 99

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      47370268
      48
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      093605/04/201836
      763110/05/201831
      552212/07/201829
      301809/08/201828
      131716/08/201833
      821716/08/201824
      111530/08/201835
      451406/09/201823
      531313/09/201837
      161313/09/201847

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 6/12/2018

      » Kết quả XSQT 29/11/2018

      » Kết quả XSQT 22/11/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 12636884
      06-12-201884842
      863102
      13-12-201802022
      Tháng 11800850
      01-11-201850505
      581619
      08-11-201819190
      571293
      15-11-201893932
      202236
      22-11-201836369
      287057
      29-11-201857572
      Tháng 10806880
      04-10-201880808
      361952
      11-10-201852527
      665374
      18-10-201874741
      848959
      25-10-201859594
      Tháng 09997145
      06-09-201845459
      832727
      13-09-201827279
      453400
      20-09-201800000
      005246
      27-09-201846460
      Tháng 08272760
      02-08-201860606
      289062
      09-08-201862628
      849325
      16-08-201825257
      892753
      23-08-201853538
      945066
      30-08-201866662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 02

      Ngày 13-12-2018 863102
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-01-2014 998102
      31-10-2013 863302
      24-10-2013 208802
      03-11-2011 066002
      02-07-2009 055702
      NgàyGiải đặc biệt
      23-01-2014 470747
      07-11-2013 687337
      31-10-2013 863302
      10-11-2011 032468
      09-07-2009 033748

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 02

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      471 lần371 lần021 lần681 lần481 lần

      Dự đoán XSQT 13/12/2018

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 13/12/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 89 - 13 - 23 - 81 - 54 - 02

      - Dàn số giải tám: 78 - 31 - 21 - 66 - 91 - 63

      - Dàn loto: 84 - 53 - 64 - 17

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 75 - 20

      - Loto ba số: 19 - 47 - 57

      - Ba càng: 084 - 845

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47