XSQT 9/6/2022 - Kết quả xổ số Quảng Trị 09/06/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 09/06/2022
      G806
      G7158
      G6445177437619
      G56141
      G444809824637432370948271868268379424
      G36652272318
      G296660
      G166170
      ĐB454443
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      069067
      198154
      234222
      3346284
      4318342
      5815
      630608
      707
      8638541
      9910

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 09/06/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/06/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 454443

      - Giải nhất : 66170

      - Giải 2 : 96660

      - Giải 3 : 72318 - 66522

      - Giải 4 : 79424 - 82683 - 27186 - 70948 - 74323 - 82463 - 44809

      - Giải 5 : 6141

      - Giải 6 : 7619 - 7743 - 4451

      - Giải 7 : 158

      - Giải 8 : 06

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      99014062
      0467
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      532702/12/202137
      312206/01/202228
      541803/02/202241
      421710/02/202226
      951710/02/202233
      151617/02/202227
      401617/02/202228
      011524/02/202227
      021524/02/202231
      871524/02/202220

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 2/6/2022

      » Kết quả XSQT 26/5/2022

      » Kết quả XSQT 19/5/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 06796166
      02-06-202266662
      454443
      09-06-202243437
      Tháng 05921538
      05-05-202238381
      123573
      12-05-202273730
      509098
      19-05-202298987
      455147
      26-05-202247471
      Tháng 04401380
      07-04-202280808
      218330
      14-04-202230303
      792159
      21-04-202259594
      980724
      28-04-202224246
      Tháng 03813978
      03-03-202278785
      904097
      10-03-202297976
      783020
      17-03-202220202
      799269
      24-03-202269695
      568290
      31-03-202290909
      Tháng 02595503
      03-02-202203033
      946042
      10-02-202242426
      078483
      17-02-202283831
      570718
      24-02-202218189

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 09-06-2022 454443
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-06-2021 503143
      14-03-2019 608343
      28-09-2017 033743
      21-07-2011 014843
      26-08-2010 025443
      17-06-2010 036343
      NgàyGiải đặc biệt
      17-06-2021 727599
      21-03-2019 962501
      05-10-2017 936340
      28-07-2011 021962
      02-09-2010 052704
      24-06-2010 095467

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      991 lần011 lần401 lần621 lần041 lần
      671 lần

      Dự đoán XSQT 09/06/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 09/06/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 67 - 61 - 99 - 14 - 12

      - Dàn số giải tám: 72 - 20 - 49 - 73 - 87 - 18

      - Dàn loto: 32 - 88 - 97 - 07

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 01 - 87

      - Loto ba số: 71 - 06 - 74

      - Ba càng: 993 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30