XSQT 10/11/2022 - Kết quả xổ số Quảng Trị 10/11/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 10/11/2022
      G831
      G7762
      G6266820410756
      G50197
      G484995985731146437066798943335215672
      G31756168011
      G240699
      G145504
      ĐB369775
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      040
      1113461
      22657
      3137
      414690
      562597
      628461656
      732579
      886
      9754999

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 10/11/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/11/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 369775

      - Giải nhất : 45504

      - Giải 2 : 40699

      - Giải 3 : 68011 - 17561

      - Giải 4 : 15672 - 33352 - 79894 - 37066 - 11464 - 98573 - 84995

      - Giải 5 : 0197

      - Giải 6 : 0756 - 2041 - 2668

      - Giải 7 : 762

      - Giải 8 : 31

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      90825459
      1529
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      232209/06/202227
      241930/06/202231
      801807/07/202221
      011528/07/202227
      431404/08/202229
      651404/08/202220
      081218/08/202242
      191125/08/202228
      851125/08/202227
      921125/08/202226

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 3/11/2022

      » Kết quả XSQT 27/10/2022

      » Kết quả XSQT 20/10/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 11169790
      03-11-202290909
      369775
      10-11-202275752
      Tháng 10170966
      06-10-202266662
      798484
      13-10-202284842
      639029
      20-10-202229291
      321375
      27-10-202275752
      Tháng 09078520
      01-09-202220202
      510576
      08-09-202276763
      325861
      15-09-202261617
      671066
      22-09-202266662
      777677
      29-09-202277774
      Tháng 08726237
      04-08-202237370
      244044
      11-08-202244448
      461392
      18-08-202292921
      992119
      25-08-202219190
      Tháng 07668234
      07-07-202234347
      496218
      14-07-202218189
      563540
      21-07-202240404
      715956
      28-07-202256561

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 10-11-2022 369775
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-10-2022 321375
      20-01-2022 264975
      30-09-2021 571075
      28-04-2016 032375
      01-01-2015 253075
      19-02-2009 096175
      NgàyGiải đặc biệt
      03-11-2022 169790
      27-01-2022 898682
      07-10-2021 951854
      05-05-2016 060759
      08-01-2015 542215
      26-02-2009 059829

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      901 lần821 lần541 lần591 lần151 lần
      291 lần

      Dự đoán XSQT 10/11/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 10/11/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 61 - 30 - 06 - 46 - 14 - 27

      - Dàn số giải tám: 94 - 96 - 65 - 93 - 09 - 72

      - Dàn loto: 06 - 28 - 37 - 42

      - Loto bạch thủ: 86

      - Loto kép: 22 - 55

      - Loto hai số: 30 - 45

      - Loto ba số: 10 - 14 - 38

      - Ba càng: 966 - 980

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 7/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 7/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 7/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 07/05/2024
      93,39
      67,76
      31,13
      05,50
      97,79
      08,80
      83,38
      02,20
      26,62
      89,98
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 07/05/2024
      75,57
      14,41
      83,38
      35,53
      36,63
      65,56
      29,92
      70,07
      54,45
      72,27