XSQT 11/7/2024 - Kết quả xổ số Quảng Trị 11/07/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 11/07/2024
      G892
      G7026
      G6494173049950
      G58033
      G497543971603998465523438718940025537
      G37398586652
      G238408
      G159119
      ĐB698911
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04080560
      1911471
      263295
      3373342
      413408
      50258
      6062
      7173
      84580
      9291

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 11/07/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/07/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 698911

      - Giải nhất : 59119

      - Giải 2 : 38408

      - Giải 3 : 86652 - 73985

      - Giải 4 : 25537 - 89400 - 43871 - 65523 - 39984 - 97160 - 97543

      - Giải 5 : 8033

      - Giải 6 : 9950 - 7304 - 4941

      - Giải 7 : 026

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26552413
      39
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612704/01/202433
      442425/01/202424
      872301/02/202423
      092208/02/202441
      212022/02/202428
      241929/02/202431
      461714/03/202421
      341714/03/202435
      691621/03/202428
      471528/03/202422

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 19/9/2024

      » Kết quả XSQT 12/9/2024

      » Kết quả XSQT 5/9/2024

      » Kết quả XSQT 29/8/2024

      » Kết quả XSQT 22/8/2024

      » Kết quả XSQT 15/8/2024

      » Kết quả XSQT 4/7/2024

      » Kết quả XSQT 27/6/2024

      » Kết quả XSQT 20/6/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 07326890
      04-07-202490909
      698911
      11-07-202411112
      Tháng 06574749
      06-06-202449493
      289941
      13-06-202441415
      904097
      20-06-202497976
      641417
      27-06-202417178
      Tháng 05896991
      02-05-202491910
      827848
      09-05-202448482
      810920
      16-05-202420202
      193859
      23-05-202459594
      791206
      30-05-202406066
      Tháng 04184007
      04-04-202407077
      833501
      11-04-202401011
      998654
      18-04-202454549
      126179
      25-04-202479796
      Tháng 03868014
      07-03-202414145
      596178
      14-03-202478785
      129129
      21-03-202429291
      900167
      28-03-202467673

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 11-07-2024 698911
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-02-2024 185911
      14-06-2018 710711
      24-08-2017 950211
      29-09-2011 095611
      30-09-2010 043411
      16-07-2009 040111
      NgàyGiải đặc biệt
      08-02-2024 385355
      21-06-2018 716224
      31-08-2017 329026
      06-10-2011 099513
      07-10-2010 029339
      23-07-2009 050626

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      262 lần551 lần241 lần131 lần391 lần

      Dự đoán XSQT 11/07/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 11/07/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 21 - 39 - 64 - 48 - 50 - 32

      - Dàn số giải tám: 58 - 75 - 48 - 14 - 64 - 43

      - Dàn loto: 17 - 51 - 61 - 18

      - Loto bạch thủ: 53

      - Loto kép: 99 - 11

      - Loto hai số: 20 - 13

      - Loto ba số: 94 - 19 - 64

      - Ba càng: 633 - 561

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 19/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 19/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 19/9/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 19/09/2024
      35,53
      96,69
      10,01
      19,91
      41,14
      46,64
      40,04
      28,82
      93,39
      65,56
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/09/2024
      23,32
      61,16
      19,91
      98,89
      65,56
      93,39
      72,27
      76,67
      80,08
      68,86