XSQT 12/1/2017 - Kết quả xổ số Quảng Trị 12/01/2017

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 12/01/2017
      G834
      G7945
      G6404039316757
      G50464
      G481662304558164452626237347641777287
      G32076742554
      G293751
      G143459
      ĐB031984
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      17135
      2626
      34143
      45044364358
      575419545
      642762
      775186
      8748
      995

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 12/01/2017

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/01/2017 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 031984

      - Giải nhất : 43459

      - Giải 2 : 93751

      - Giải 3 : 42554 - 20767

      - Giải 4 : 77287 - 76417 - 23734 - 52626 - 81644 - 30455 - 81662

      - Giải 5 : 0464

      - Giải 6 : 6757 - 3931 - 4040

      - Giải 7 : 945

      - Giải 8 : 34

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      47807751
      85
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      432614/07/201629
      982521/07/201634
      732428/07/201640
      742428/07/201624
      022304/08/201631
      632211/08/201624
      151622/09/201623
      351622/09/201619
      911622/09/201629
      921406/10/201626

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 5/1/2017

      » Kết quả XSQT 29/12/2016

      » Kết quả XSQT 22/12/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01054144
      05-01-201744448
      031984
      12-01-201784842
      Tháng 12052583
      01-12-201683831
      012419
      08-12-201619190
      021131
      15-12-201631314
      044903
      22-12-201603033
      088777
      29-12-201677774
      Tháng 11048594
      03-11-201694943
      083422
      10-11-201622224
      005784
      17-11-201684842
      014947
      24-11-201647471
      Tháng 10082931
      06-10-201631314
      006179
      13-10-201679796
      012734
      20-10-201634347
      067020
      27-10-201620202
      Tháng 09087856
      01-09-201656561
      051221
      08-09-201621213
      094278
      15-09-201678785
      002818
      22-09-201618189
      092323
      29-09-201623235

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 84

      Ngày 12-01-2017 031984
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-11-2016 005784
      13-12-2012 939584
      08-11-2012 689484
      27-01-2011 039884
      21-01-2010 029584
      NgàyGiải đặc biệt
      24-11-2016 014947
      20-12-2012 912880
      15-11-2012 885677
      03-02-2011 045751
      28-01-2010 087185

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 84

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      471 lần801 lần771 lần511 lần851 lần

      Dự đoán XSQT 12/01/2017

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 12/01/2017 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43