XSQT 14/4/2016 - Kết quả xổ số Quảng Trị 14/04/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 14/04/2016
      G888
      G7654
      G6781606395120
      G51801
      G482576739312691461290466984735680364
      G39588345182
      G224719
      G111413
      ĐB020853
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01029
      16493103
      2028
      3913815
      44516
      54635
      646175
      767
      8832889
      908931

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 14/04/2016

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/04/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 020853

      - Giải nhất : 11413

      - Giải 2 : 24719

      - Giải 3 : 45182 - 95883

      - Giải 4 : 80364 - 47356 - 46698 - 61290 - 26914 - 73931 - 82576

      - Giải 5 : 1801

      - Giải 6 : 5120 - 0639 - 7816

      - Giải 7 : 654

      - Giải 8 : 88

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      41091023
      00
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      992924/09/201529
      071903/12/201519
      081717/12/201542
      241531/12/201531
      371531/12/201521
      111407/01/201635
      431407/01/201629
      251221/01/201619
      551221/01/201619
      571221/01/201627

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 7/4/2016

      » Kết quả XSQT 31/3/2016

      » Kết quả XSQT 24/3/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 04095313
      07-04-201613134
      020853
      14-04-201653538
      Tháng 03588041
      03-03-201641415
      265779
      10-03-201679796
      591251
      17-03-201651516
      964114
      24-03-201614145
      850230
      31-03-201630303
      Tháng 02826922
      04-02-201622224
      605952
      11-02-201652527
      304667
      18-02-201667673
      928853
      25-02-201653538
      Tháng 01157192
      07-01-201692921
      441322
      14-01-201622224
      167528
      21-01-201628280
      874926
      28-01-201626268
      Tháng 12081703
      03-12-201503033
      466288
      10-12-201588886
      303432
      17-12-201532325
      237241
      24-12-201541415
      572654
      31-12-201554549

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 53

      Ngày 14-04-2016 020853
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-02-2016 928853
      30-07-2015 542553
      22-01-2015 999553
      12-07-2012 043053
      22-10-2009 022153
      NgàyGiải đặc biệt
      03-03-2016 588041
      06-08-2015 295909
      29-01-2015 703110
      19-07-2012 836623
      29-10-2009 046100

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 53

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      411 lần091 lần101 lần231 lần001 lần

      Dự đoán XSQT 14/04/2016

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 14/04/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43