XSQT 29/1/2015 - Kết quả xổ số Quảng Trị 29/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 29/01/2015
      G883
      G7539
      G6320832491908
      G54249
      G408770078823643470835139554569184465
      G35764991090
      G291684
      G178080
      ĐB703110
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08807981
      1019
      228
      394538
      4999438
      555356
      656
      707
      83240800
      91093444

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 29/01/2015

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 703110

      - Giải nhất : 78080

      - Giải 2 : 91684

      - Giải 3 : 91090 - 57649

      - Giải 4 : 84465 - 45691 - 13955 - 70835 - 36434 - 07882 - 08770

      - Giải 5 : 4249

      - Giải 6 : 1908 - 3249 - 3208

      - Giải 7 : 539

      - Giải 8 : 83

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      325988
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      645106/02/201451
      042104/09/201421
      612011/09/201427
      111702/10/201423
      601702/10/201425
      401423/10/201428
      991423/10/201422
      061330/10/201430
      621206/11/201436
      681206/11/201423

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 22/1/2015

      » Kết quả XSQT 15/1/2015

      » Kết quả XSQT 8/1/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01253075
      01-01-201575752
      542215
      08-01-201515156
      892501
      15-01-201501011
      999553
      22-01-201553538
      703110
      29-01-201510101
      Tháng 12458189
      04-12-201489897
      725405
      11-12-201405055
      780766
      18-12-201466662
      036037
      25-12-201437370
      Tháng 11309757
      06-11-201457572
      233852
      13-11-201452527
      653472
      20-11-201472729
      406977
      27-11-201477774
      Tháng 10671058
      02-10-201458583
      919067
      09-10-201467673
      575312
      16-10-201412123
      334410
      23-10-201410101
      581832
      30-10-201432325
      Tháng 09476460
      04-09-201460606
      930883
      11-09-201483831
      346115
      18-09-201415156
      685222
      25-09-201422224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 29-01-2015 703110
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-10-2014 334410
      05-12-2013 682110
      17-11-2011 095610
      NgàyGiải đặc biệt
      30-10-2014 581832
      12-12-2013 130259
      24-11-2011 057488

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      321 lần591 lần881 lần

      Dự đoán XSQT 29/01/2015

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 29/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43