XSQT 17/11/2022 - Kết quả xổ số Quảng Trị 17/11/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 17/11/2022
      G832
      G7764
      G6347506173944
      G58341
      G422623430664837086148967385824244399
      G34161184934
      G205938
      G105532
      ĐB708171
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      007
      1711417
      232343
      32848232
      441824643
      557
      64666
      750171
      88433
      9999

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 17/11/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/11/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 708171

      - Giải nhất : 05532

      - Giải 2 : 05938

      - Giải 3 : 84934 - 41611

      - Giải 4 : 44399 - 58242 - 96738 - 86148 - 48370 - 43066 - 22623

      - Giải 5 : 8341

      - Giải 6 : 3944 - 0617 - 3475

      - Giải 7 : 764

      - Giải 8 : 32

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61444974
      01
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      242030/06/202231
      801907/07/202221
      011628/07/202227
      431504/08/202229
      651504/08/202220
      081318/08/202242
      191225/08/202228
      851225/08/202227
      921225/08/202226
      471101/09/202221

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 10/11/2022

      » Kết quả XSQT 3/11/2022

      » Kết quả XSQT 27/10/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 11169790
      03-11-202290909
      369775
      10-11-202275752
      708171
      17-11-202271718
      Tháng 10170966
      06-10-202266662
      798484
      13-10-202284842
      639029
      20-10-202229291
      321375
      27-10-202275752
      Tháng 09078520
      01-09-202220202
      510576
      08-09-202276763
      325861
      15-09-202261617
      671066
      22-09-202266662
      777677
      29-09-202277774
      Tháng 08726237
      04-08-202237370
      244044
      11-08-202244448
      461392
      18-08-202292921
      992119
      25-08-202219190
      Tháng 07668234
      07-07-202234347
      496218
      14-07-202218189
      563540
      21-07-202240404
      715956
      28-07-202256561

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

      Ngày 17-11-2022 708171
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-10-2020 166271
      19-07-2018 454971
      08-02-2018 576171
      27-04-2017 588171
      26-07-2012 236771
      NgàyGiải đặc biệt
      29-10-2020 807261
      26-07-2018 886144
      15-02-2018 542849
      04-05-2017 062974
      02-08-2012 299601

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      611 lần441 lần491 lần741 lần011 lần

      Dự đoán XSQT 17/11/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 17/11/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 89 - 13 - 23 - 81 - 54 - 02

      - Dàn số giải tám: 78 - 31 - 21 - 66 - 91 - 63

      - Dàn loto: 84 - 53 - 64 - 17

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 75 - 20

      - Loto ba số: 19 - 47 - 57

      - Ba càng: 084 - 845

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47