XSQT 23/3/2017 - Kết quả xổ số Quảng Trị 23/03/2017

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 23/03/2017
      G836
      G7917
      G6359326356066
      G50691
      G457123657123146707676648711325741465
      G32725222386
      G239199
      G178947
      ĐB085310
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      001
      1720197
      23215
      365392
      474
      572536
      667563678
      76171654
      868
      931999

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 23/03/2017

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/03/2017 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 085310

      - Giải nhất : 78947

      - Giải 2 : 39199

      - Giải 3 : 22386 - 27252

      - Giải 4 : 41465 - 13257 - 64871 - 07676 - 31467 - 65712 - 57123

      - Giải 5 : 0691

      - Giải 6 : 6066 - 2635 - 3593

      - Giải 7 : 917

      - Giải 8 : 36

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      03325988
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      633211/08/201632
      812220/10/201631
      331910/11/201629
      221817/11/201619
      211601/12/201628
      881601/12/201625
      491508/12/201627
      161415/12/201647
      951415/12/201623
      031322/12/201629

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 16/3/2017

      » Kết quả XSQT 9/3/2017

      » Kết quả XSQT 2/3/2017

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03037562
      02-03-201762628
      046661
      09-03-201761617
      019937
      16-03-201737370
      085310
      23-03-201710101
      Tháng 02079412
      02-02-201712123
      048991
      09-02-201791910
      003734
      16-02-201734347
      002256
      23-02-201756561
      Tháng 01054144
      05-01-201744448
      031984
      12-01-201784842
      008373
      19-01-201773730
      090306
      26-01-201706066
      Tháng 12052583
      01-12-201683831
      012419
      08-12-201619190
      021131
      15-12-201631314
      044903
      22-12-201603033
      088777
      29-12-201677774
      Tháng 11048594
      03-11-201694943
      083422
      10-11-201622224
      005784
      17-11-201684842
      014947
      24-11-201647471

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 23-03-2017 085310
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-01-2015 703110
      23-10-2014 334410
      05-12-2013 682110
      17-11-2011 095610
      NgàyGiải đặc biệt
      05-02-2015 113503
      30-10-2014 581832
      12-12-2013 130259
      24-11-2011 057488

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      031 lần321 lần591 lần881 lần

      Dự đoán XSQT 23/03/2017

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 23/03/2017 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 90 - 41 - 12 - 85 - 20

      - Dàn số giải tám: 92 - 63 - 36 - 50 - 19 - 55

      - Dàn loto: 40 - 91 - 15 - 70

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 29 - 27

      - Loto ba số: 70 - 30 - 09

      - Ba càng: 970 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53