XSTN 2/2/2023 - Kết quả xổ số Tây Ninh 02/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 02/02/2023
      G887
      G7333
      G6894604959588
      G52453
      G488278416370974161202046499250739303
      G35677517348
      G292670
      G115839
      ĐB202764
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      027307
      114
      220
      33793350
      4619846
      53597
      6464
      78507830
      8788874
      95943

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 02/02/2023

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 202764

      - Giải nhất : 15839

      - Giải 2 : 92670

      - Giải 3 : 17348 - 56775

      - Giải 4 : 39303 - 92507 - 04649 - 61202 - 09741 - 41637 - 88278

      - Giải 5 : 2453

      - Giải 6 : 9588 - 0495 - 8946

      - Giải 7 : 333

      - Giải 8 : 87

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      27344096
      1582
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      503316/06/202236
      202511/08/202233
      252108/09/202226
      592015/09/202225
      682015/09/202227
      811922/09/202232
      691922/09/202252
      191829/09/202232
      521706/10/202241
      931520/10/202230

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 26/1/2023

      » Kết quả XSTN 19/1/2023

      » Kết quả XSTN 12/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02202764
      02-02-202364640
      Tháng 01078483
      05-01-202383831
      426832
      12-01-202332325
      908607
      19-01-202307077
      397242
      26-01-202342426
      Tháng 12807836
      01-12-202236369
      022800
      08-12-202200000
      425636
      15-12-202236369
      844412
      22-12-202212123
      892443
      29-12-202243437
      Tháng 11862273
      03-11-202273730
      978402
      10-11-202202022
      929130
      17-11-202230303
      727526
      24-11-202226268
      Tháng 10843552
      06-10-202252527
      054027
      13-10-202227279
      737074
      20-10-202274741
      613199
      27-10-202299998

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 64

      Ngày 02-02-2023 202764
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      19-12-2019 512164
      21-12-2017 934664
      05-05-2016 102864
      25-09-2014 749664
      14-08-2014 043664
      09-08-2012 345764
      NgàyGiải đặc biệt
      26-12-2019 224427
      28-12-2017 710034
      12-05-2016 003540
      02-10-2014 611796
      21-08-2014 795615
      16-08-2012 088882

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 64

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      271 lần341 lần401 lần961 lần151 lần
      821 lần

      Dự đoán XSTN 02/02/2023

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 02/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 90 - 68 - 05 - 53 - 65 - 47

      - Dàn số giải tám: 94 - 08 - 80 - 63 - 18 - 25

      - Dàn loto: 73 - 98 - 39 - 47

      - Loto bạch thủ: 51

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 23 - 72

      - Loto ba số: 66 - 65 - 94

      - Ba càng: 061 - 782

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56