XSTN 16/3/2023 - Kết quả xổ số Tây Ninh 16/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 16/03/2023
      G863
      G7376
      G6050258453506
      G56800
      G419609181017479517063393268352622345
      G30895813633
      G232091
      G113364
      ĐB447004
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      026091400
      1109
      26620
      333663
      455460
      585494
      633467022
      767
      885
      95190

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 16/03/2023

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 447004

      - Giải nhất : 13364

      - Giải 2 : 32091

      - Giải 3 : 13633 - 08958

      - Giải 4 : 22345 - 83526 - 39326 - 17063 - 74795 - 18101 - 19609

      - Giải 5 : 6800

      - Giải 6 : 3506 - 5845 - 0502

      - Giải 7 : 376

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36121403
      99
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      682615/09/202227
      192429/09/202232
      852027/10/202235
      721903/11/202236
      241810/11/202227
      181810/11/202222
      541501/12/202225
      141222/12/202227
      281222/12/202230
      671129/12/202229

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 9/3/2023

      » Kết quả XSTN 2/3/2023

      » Kết quả XSTN 23/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 03581027
      02-03-202327279
      874478
      09-03-202378785
      447004
      16-03-202304044
      Tháng 02202764
      02-02-202364640
      230813
      09-02-202313134
      212756
      16-02-202356561
      798545
      23-02-202345459
      Tháng 01078483
      05-01-202383831
      426832
      12-01-202332325
      908607
      19-01-202307077
      397242
      26-01-202342426
      Tháng 12807836
      01-12-202236369
      022800
      08-12-202200000
      425636
      15-12-202236369
      844412
      22-12-202212123
      892443
      29-12-202243437
      Tháng 11862273
      03-11-202273730
      978402
      10-11-202202022
      929130
      17-11-202230303
      727526
      24-11-202226268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 04

      Ngày 16-03-2023 447004
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-07-2022 918304
      17-03-2016 730904
      01-01-2015 617304
      03-07-2014 390204
      15-11-2012 520804
      19-08-2010 878204
      NgàyGiải đặc biệt
      14-07-2022 561136
      24-03-2016 319312
      08-01-2015 694014
      10-07-2014 661536
      22-11-2012 493103
      26-08-2010 735799

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 04

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      362 lần121 lần141 lần031 lần991 lần

      Dự đoán XSTN 16/03/2023

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 16/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 70 - 04 - 92 - 54 - 61

      - Dàn số giải tám: 99 - 21 - 77 - 62 - 05 - 81

      - Dàn loto: 73 - 38 - 33 - 65

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 66 - 11

      - Loto hai số: 44 - 73

      - Loto ba số: 64 - 37 - 60

      - Ba càng: 065 - 643

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43