XSTN 19/2/2015 - Kết quả xổ số Tây Ninh 19/02/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 19/02/2015
      G886
      G7418
      G6406362203610
      G57557
      G438461780568377680591256315702199432
      G31053995130
      G298684
      G199077
      ĐB831741
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00213
      180169324
      20123
      3129036
      4148
      5765
      6316857
      767757
      86481
      9193

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 19/02/2015

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/02/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 831741

      - Giải nhất : 99077

      - Giải 2 : 98684

      - Giải 3 : 95130 - 10539

      - Giải 4 : 99432 - 57021 - 25631 - 80591 - 83776 - 78056 - 38461

      - Giải 5 : 7557

      - Giải 6 : 3610 - 6220 - 4063

      - Giải 7 : 418

      - Giải 8 : 86

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      84696674
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      283024/07/201430
      972931/07/201429
      752528/08/201425
      651909/10/201426
      451723/10/201430
      991506/11/201422
      061413/11/201432
      881320/11/201449
      271227/11/201424
      401227/11/201438

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 12/2/2015

      » Kết quả XSTN 5/2/2015

      » Kết quả XSTN 29/1/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02337442
      05-02-201542426
      020859
      12-02-201559594
      831741
      19-02-201541415
      Tháng 01617304
      01-01-201504044
      694014
      08-01-201514145
      005135
      15-01-201535358
      246886
      22-01-201586864
      204418
      29-01-201518189
      Tháng 12042693
      04-12-201493932
      049196
      11-12-201496965
      579385
      18-12-201485853
      376110
      25-12-201410101
      Tháng 11289081
      06-11-201481819
      681181
      13-11-201481819
      789356
      20-11-201456561
      916905
      27-11-201405055
      Tháng 10611796
      02-10-201496965
      294807
      09-10-201407077
      329941
      16-10-201441415
      143584
      23-10-201484842
      304742
      30-10-201442426

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 41

      Ngày 19-02-2015 831741
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-10-2014 329941
      16-01-2014 068341
      21-03-2013 830341
      11-11-2010 369941
      NgàyGiải đặc biệt
      23-10-2014 143584
      23-01-2014 511969
      28-03-2013 610566
      18-11-2010 353674

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      841 lần691 lần661 lần741 lần

      Dự đoán XSTN 19/02/2015

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 19/02/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 21 - 49 - 95 - 50 - 96

      - Dàn số giải tám: 48 - 40 - 34 - 67 - 14 - 62

      - Dàn loto: 71 - 04 - 95 - 76

      - Loto bạch thủ: 83

      - Loto kép: 00 - 11

      - Loto hai số: 96 - 82

      - Loto ba số: 54 - 58 - 32

      - Ba càng: 275 - 003

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 13/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 13/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 13/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      38,83
      89,98
      92,29
      59,95
      68,86
      36,63
      17,71
      02,20
      52,25
      79,97
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      03,30
      42,24
      72,27
      28,82
      97,79
      41,14
      49,94
      26,62
      02,20
      84,48