XSTN 19/3/2020 - Kết quả xổ số Tây Ninh 19/03/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 19/03/2020
      G867
      G7321
      G6087745820197
      G53251
      G480794225764345223287187138357924679
      G38329515629
      G298163
      G186679
      ĐB819735
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      13125
      219285
      35316
      449
      512593
      67367
      77699976798
      8278
      974597727

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 19/03/2020

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/03/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 819735

      - Giải nhất : 86679

      - Giải 2 : 98163

      - Giải 3 : 15629 - 83295

      - Giải 4 : 24679 - 83579 - 18713 - 23287 - 43452 - 22576 - 80794

      - Giải 5 : 3251

      - Giải 6 : 0197 - 4582 - 0877

      - Giải 7 : 321

      - Giải 8 : 67

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      80288603
      24
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      473518/07/201935
      423301/08/201933
      372310/10/201932
      982124/10/201927
      591907/11/201925
      561907/11/201934
      121814/11/201931
      361814/11/201921
      021721/11/201936
      751505/12/201925

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      » Kết quả XSTN 12/3/2020

      » Kết quả XSTN 5/3/2020

      » Kết quả XSTN 27/2/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 03888846
      05-03-202046460
      444253
      12-03-202053538
      819735
      19-03-202035358
      Tháng 02857911
      06-02-202011112
      392121
      13-02-202021213
      709658
      20-02-202058583
      163106
      27-02-202006066
      Tháng 01967758
      02-01-202058583
      318706
      09-01-202006066
      441481
      16-01-202081819
      297377
      23-01-202077774
      275350
      30-01-202050505
      Tháng 12517099
      05-12-201999998
      245591
      12-12-201991910
      512164
      19-12-201964640
      224427
      26-12-201927279
      Tháng 11975018
      07-11-201918189
      528319
      14-11-201919190
      323923
      21-11-201923235
      952825
      28-11-201925257

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 19-03-2020 819735
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-01-2016 889835
      31-12-2015 667835
      15-01-2015 005135
      26-01-2012 381435
      03-02-2011 250835
      NgàyGiải đặc biệt
      04-02-2016 044980
      07-01-2016 758428
      22-01-2015 246886
      02-02-2012 021303
      10-02-2011 808824

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      801 lần281 lần861 lần031 lần241 lần

      Dự đoán XSTN 19/03/2020

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 19/03/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 80 - 23 - 07 - 74 - 93

      - Dàn số giải tám: 97 - 88 - 54 - 14 - 77 - 45

      - Dàn loto: 26 - 34 - 51 - 48

      - Loto bạch thủ: 68

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 20 - 35

      - Loto ba số: 61 - 83 - 44

      - Ba càng: 199 - 304

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53