XSTTH 11/3/2019 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 11/03/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/03/2019
      G850
      G7017
      G6078984230539
      G57385
      G449801994279782060945466592610605490
      G37229069844
      G291606
      G165274
      ĐB543114
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      016605299
      17410
      23702
      3932
      4544471
      509584
      6600
      74712
      8958
      9009835

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 11/03/2019

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/03/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 543114

      - Giải nhất : 65274

      - Giải 2 : 91606

      - Giải 3 : 69844 - 72290

      - Giải 4 : 05490 - 26106 - 46659 - 60945 - 97820 - 99427 - 49801

      - Giải 5 : 7385

      - Giải 6 : 0539 - 8423 - 0789

      - Giải 7 : 017

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      84423164
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722920/08/201829
      072424/09/201839
      312301/10/201831
      912022/10/201831
      781712/11/201821
      401526/11/201821
      601526/11/201830
      631310/12/201823
      091310/12/201818
      611310/12/201820

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 4/3/2019

      » Kết quả XSTTH 25/2/2019

      » Kết quả XSTTH 18/2/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 03472124
      04-03-201924246
      543114
      11-03-201914145
      Tháng 02502579
      04-02-201979796
      434320
      11-02-201920202
      969577
      18-02-201977774
      668590
      25-02-201990909
      Tháng 01087343
      07-01-201943437
      032094
      14-01-201994943
      967790
      21-01-201990909
      941612
      28-01-201912123
      Tháng 12009918
      03-12-201818189
      887976
      10-12-201876763
      369904
      17-12-201804044
      280802
      24-12-201802022
      513219
      31-12-201819190
      Tháng 11101059
      05-11-201859594
      402469
      12-11-201869695
      766403
      19-11-201803033
      780323
      26-11-201823235

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 14

      Ngày 11-03-2019 543114
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-03-2016 123114
      03-03-2014 467014
      19-03-2012 023214
      28-12-2009 016614
      NgàyGiải đặc biệt
      28-03-2016 095284
      10-03-2014 236042
      26-03-2012 097831
      04-01-2010 090064

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 14

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      841 lần421 lần311 lần641 lần

      Dự đoán XSTTH 11/03/2019

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 11/03/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43