XSTTH 10/3/2014 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 10/03/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/03/2014
      G803
      G7907
      G6450346178200
      G55475
      G435907560136314048728001846583348546
      G32395625827
      G213378
      G196270
      ĐB236042
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0373070047
      1731
      28724
      3330013
      406248
      5657
      6645
      758070102
      84827
      99

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 10/03/2014

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/03/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 236042

      - Giải nhất : 96270

      - Giải 2 : 13378

      - Giải 3 : 25827 - 23956

      - Giải 4 : 48546 - 65833 - 00184 - 48728 - 63140 - 56013 - 35907

      - Giải 5 : 5475

      - Giải 6 : 8200 - 4617 - 4503

      - Giải 7 : 907

      - Giải 8 : 03

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      00043451
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      982021/10/201329
      471928/10/201321
      911618/11/201331
      631525/11/201323
      711525/11/201318
      181402/12/201326
      291402/12/201338
      621309/12/201330
      491216/12/201325
      861216/12/201316

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 3/3/2014

      » Kết quả XSTTH 24/2/2014

      » Kết quả XSTTH 17/2/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 03467014
      03-03-201414145
      236042
      10-03-201442426
      Tháng 02673809
      03-02-201409099
      477692
      10-02-201492921
      043151
      17-02-201451516
      975666
      24-02-201466662
      Tháng 01782200
      06-01-201400000
      241831
      13-01-201431314
      052774
      20-01-201474741
      406554
      27-01-201454549
      Tháng 12429725
      02-12-201325257
      241420
      09-12-201320202
      780702
      16-12-201302022
      310515
      23-12-201315156
      916276
      30-12-201376763
      Tháng 11233446
      04-11-201346460
      549655
      11-11-201355550
      140824
      18-11-201324246
      000965
      25-11-201365651

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 10-03-2014 236042
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-08-2013 098542
      03-10-2011 083842
      20-06-2011 036342
      27-12-2010 004242
      NgàyGiải đặc biệt
      19-08-2013 399700
      10-10-2011 066904
      27-06-2011 057534
      03-01-2011 058551

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      001 lần041 lần341 lần511 lần

      Dự đoán XSTTH 10/03/2014

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 10/03/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 16 - 68 - 90 - 02 - 92 - 17

      - Dàn số giải tám: 89 - 17 - 66 - 87 - 57 - 88

      - Dàn loto: 96 - 13 - 63 - 91

      - Loto bạch thủ: 85

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 83 - 07

      - Loto ba số: 12 - 02 - 29

      - Ba càng: 892 - 188

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56