XSTTH 13/3/2017 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 13/03/2017

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13/03/2017
      G874
      G7152
      G6631521919787
      G58996
      G466632254731708382657328477373386980
      G34782708871
      G255884
      G146146
      ĐB018378
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      15197
      27253
      3233783
      476478
      52751
      6694
      7431878542
      8730487
      9169

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 13/03/2017

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/03/2017 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 018378

      - Giải nhất : 46146

      - Giải 2 : 55884

      - Giải 3 : 08871 - 47827

      - Giải 4 : 86980 - 73733 - 32847 - 82657 - 17083 - 25473 - 66632

      - Giải 5 : 8996

      - Giải 6 : 9787 - 2191 - 6315

      - Giải 7 : 152

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      15628921
      44
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      253201/08/201632
      932519/09/201629
      611405/12/201620
      161312/12/201621
      621312/12/201630
      131219/12/201628
      861126/12/201619
      431002/01/201729
      991002/01/201721

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 14/4/2024

      » Kết quả XSTTH 8/4/2024

      » Kết quả XSTTH 6/3/2017

      » Kết quả XSTTH 27/2/2017

      » Kết quả XSTTH 20/2/2017

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 03038127
      06-03-201727279
      018378
      13-03-201778785
      Tháng 02081227
      06-02-201727279
      048397
      13-02-201797976
      040358
      20-02-201758583
      090466
      27-02-201766662
      Tháng 01073298
      02-01-201798987
      080959
      09-01-201759594
      044919
      16-01-201719190
      098418
      23-01-201718189
      035063
      30-01-201763639
      Tháng 12005156
      05-12-201656561
      036040
      12-12-201640404
      080537
      19-12-201637370
      055951
      26-12-201651516
      Tháng 11030770
      07-11-201670707
      047107
      14-11-201607077
      016330
      21-11-201630303
      095922
      28-11-201622224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

      Ngày 13-03-2017 018378
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-12-2015 583978
      17-11-2014 789878
      14-10-2013 556078
      25-07-2011 011178
      28-09-2009 071378
      NgàyGiải đặc biệt
      14-12-2015 459615
      24-11-2014 835462
      21-10-2013 933789
      01-08-2011 035221
      05-10-2009 062244

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      151 lần621 lần891 lần211 lần441 lần

      Dự đoán XSTTH 13/03/2017

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 13/03/2017 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 97 - 28 - 85 - 62 - 74 - 88

      - Dàn số giải tám: 96 - 15 - 86 - 28 - 06 - 83

      - Dàn loto: 07 - 54 - 38 - 76

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 44 - 33

      - Loto hai số: 37 - 39

      - Loto ba số: 70 - 00 - 44

      - Ba càng: 573 - 058

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53