XSTTH 23/3/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 23/03/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 23/03/2020
      G811
      G7759
      G6960811230723
      G51922
      G490634231175814329719202473401126904
      G31640230197
      G260108
      G103770
      ĐB524007
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08428707
      11791111
      2332220
      343224
      437430
      595
      66
      7071490
      8800
      97951

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 23/03/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/03/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 524007

      - Giải nhất : 03770

      - Giải 2 : 60108

      - Giải 3 : 30197 - 16402

      - Giải 4 : 26904 - 34011 - 20247 - 29719 - 58143 - 23117 - 90634

      - Giải 5 : 1922

      - Giải 6 : 0723 - 1123 - 9608

      - Giải 7 : 759

      - Giải 8 : 11

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10304240
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      163615/07/201936
      572623/09/201926
      642004/11/201939
      261911/11/201939
      991818/11/201938
      781602/12/201921
      731602/12/201923
      801323/12/201930
      331323/12/201923
      751230/12/201917

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 16/3/2020

      » Kết quả XSTTH 9/3/2020

      » Kết quả XSTTH 2/3/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 03737783
      02-03-202083831
      745361
      09-03-202061617
      690355
      16-03-202055550
      524007
      23-03-202007077
      Tháng 02810522
      03-02-202022224
      986281
      10-02-202081819
      658149
      17-02-202049493
      828017
      24-02-202017178
      Tháng 01247502
      06-01-202002022
      060496
      13-01-202096965
      029735
      20-01-202035358
      467901
      27-01-202001011
      Tháng 12177256
      02-12-201956561
      250770
      09-12-201970707
      100822
      16-12-201922224
      878512
      23-12-201912123
      269193
      30-12-201993932
      Tháng 11767153
      04-11-201953538
      592903
      11-11-201903033
      701633
      18-11-201933336
      033149
      25-11-201949493

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 07

      Ngày 23-03-2020 524007
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-12-2017 145607
      14-11-2016 047107
      24-10-2016 027107
      27-05-2013 709707
      NgàyGiải đặc biệt
      25-12-2017 450610
      21-11-2016 016330
      31-10-2016 064842
      03-06-2013 147540

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 07

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      101 lần301 lần421 lần401 lần

      Dự đoán XSTTH 23/03/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 23/03/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43