XSTTH 28/9/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 28/09/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 28/09/2020
      G817
      G7380
      G6435329712900
      G56534
      G474220740496581053906455495327867371
      G34065589852
      G241502
      G156660
      ĐB100360
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00620802166
      170177
      20250
      3435
      49943
      535255
      60060
      718171
      8087
      9944

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 28/09/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/09/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 100360

      - Giải nhất : 56660

      - Giải 2 : 41502

      - Giải 3 : 89852 - 40655

      - Giải 4 : 67371 - 53278 - 45549 - 53906 - 65810 - 74049 - 74220

      - Giải 5 : 6534

      - Giải 6 : 2900 - 2971 - 4353

      - Giải 7 : 380

      - Giải 8 : 17

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      368099
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      501918/05/202024
      261825/05/202039
      981825/05/202030
      191515/06/202020
      611515/06/202020
      741422/06/202026
      041329/06/202023
      851329/06/202045
      461206/07/202054
      831206/07/202036

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/9/2020

      » Kết quả XSTTH 14/9/2020

      » Kết quả XSTTH 7/9/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 09068129
      07-09-202029291
      830132
      14-09-202032325
      465299
      21-09-202099998
      100360
      28-09-202060606
      Tháng 08261151
      03-08-202051516
      274697
      10-08-202097976
      968010
      17-08-202010101
      087214
      24-08-202014145
      441012
      31-08-202012123
      Tháng 07509906
      06-07-202006066
      871213
      13-07-202013134
      374369
      20-07-202069695
      634422
      27-07-202022224
      Tháng 06988336
      01-06-202036369
      857592
      08-06-202092921
      301413
      15-06-202013134
      702100
      22-06-202000000
      589406
      29-06-202006066
      Tháng 05550668
      04-05-202068684
      481192
      11-05-202092921
      059261
      18-05-202061617
      006272
      25-05-202072729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 60

      Ngày 28-09-2020 100360
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-04-2017 600160
      14-05-2012 026360
      23-05-2011 073560
      NgàyGiải đặc biệt
      17-04-2017 559636
      21-05-2012 079580
      30-05-2011 005399

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 60

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần801 lần991 lần

      Dự đoán XSTTH 28/09/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 28/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 02 - 87 - 63 - 43 - 84

      - Dàn số giải tám: 26 - 23 - 78 - 96 - 49 - 07

      - Dàn loto: 89 - 19 - 04 - 12

      - Loto bạch thủ: 52

      - Loto kép: 22 - 77

      - Loto hai số: 76 - 80

      - Loto ba số: 91 - 99 - 09

      - Ba càng: 656 - 370

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59