XSVT 5/12/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 05/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 05/12/2023
      G844
      G7536
      G6128119553907
      G50798
      G486697514907021024365903931598360035
      G37306784940
      G221435
      G197678
      ĐB772661
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070914
      10186
      22
      3655398
      44044
      5555633
      657163
      787096
      813897
      987039

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 05/12/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 772661

      - Giải nhất : 97678

      - Giải 2 : 21435

      - Giải 3 : 84940 - 73067

      - Giải 4 : 60035 - 15983 - 90393 - 24365 - 70210 - 51490 - 86697

      - Giải 5 : 0798

      - Giải 6 : 3907 - 1955 - 1281

      - Giải 7 : 536

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      80663938
      65
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      373814/03/202338
      153628/03/202336
      622018/07/202330
      942018/07/202331
      201708/08/202323
      741615/08/202323
      171522/08/202324
      081522/08/202322
      021522/08/202330
      031429/08/202335

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 21/5/2024

      » Kết quả XSVT 14/5/2024

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 28/11/2023

      » Kết quả XSVT 21/11/2023

      » Kết quả XSVT 14/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 12772661
      05-12-202361617
      Tháng 11827561
      07-11-202361617
      629780
      14-11-202380808
      959823
      21-11-202323235
      507876
      28-11-202376763
      Tháng 10207960
      03-10-202360606
      361591
      10-10-202391910
      664704
      17-10-202304044
      625649
      24-10-202349493
      508148
      31-10-202348482
      Tháng 09503609
      05-09-202309099
      427281
      12-09-202381819
      159659
      19-09-202359594
      991040
      26-09-202340404
      Tháng 08147881
      01-08-202381819
      367542
      08-08-202342426
      462922
      15-08-202322224
      491990
      22-08-202390909
      441763
      29-08-202363639

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 61

      Ngày 05-12-2023 772661
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-11-2023 827561
      06-04-2021 370861
      28-08-2018 820961
      26-05-2015 947561
      25-06-2013 124561
      NgàyGiải đặc biệt
      14-11-2023 629780
      13-04-2021 117666
      04-09-2018 112939
      02-06-2015 046838
      02-07-2013 743565

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      801 lần661 lần391 lần381 lần651 lần

      Dự đoán XSVT 05/12/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 05/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 74 - 22 - 23 - 29 - 80

      - Dàn số giải tám: 01 - 56 - 35 - 80 - 96 - 79

      - Dàn loto: 00 - 39 - 59 - 63

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 66 - 99

      - Loto hai số: 93 - 94

      - Loto ba số: 33 - 04 - 60

      - Ba càng: 380 - 703

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82