XSVT 7/2/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 07/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 07/02/2023
      G871
      G7084
      G6246545858431
      G51816
      G493087230085940182327293436940734354
      G30461320610
      G219963
      G132461
      ĐB988344
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      081701
      163017306
      272
      313416
      4344854
      54568
      653161
      717820
      845780
      99

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 07/02/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 988344

      - Giải nhất : 32461

      - Giải 2 : 19963

      - Giải 3 : 20610 - 04613

      - Giải 4 : 34354 - 69407 - 29343 - 82327 - 59401 - 23008 - 93087

      - Giải 5 : 1816

      - Giải 6 : 8431 - 4585 - 2465

      - Giải 7 : 084

      - Giải 8 : 71

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      58434024
      1144
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      112113/09/202223
      332020/09/202224
      862020/09/202221
      231711/10/202221
      961711/10/202236
      821618/10/202226
      021308/11/202224
      151308/11/202223
      211308/11/202235
      421215/11/202231

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 14/5/2024

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 31/1/2023

      » Kết quả XSVT 24/1/2023

      » Kết quả XSVT 17/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 02988344
      07-02-202344448
      Tháng 01045594
      03-01-202394943
      686404
      10-01-202304044
      171253
      17-01-202353538
      790795
      24-01-202395954
      566289
      31-01-202389897
      Tháng 12634657
      06-12-202257572
      851446
      13-12-202246460
      310867
      20-12-202267673
      422978
      27-12-202278785
      Tháng 11165010
      01-11-202210101
      760839
      08-11-202239392
      849725
      15-11-202225257
      170917
      22-11-202217178
      982079
      29-11-202279796
      Tháng 10260723
      04-10-202223235
      593177
      11-10-202277774
      749429
      18-10-202229291
      637368
      25-10-202268684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 44

      Ngày 07-02-2023 988344
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-06-2022 281144
      23-04-2019 563044
      10-04-2018 451744
      13-09-2016 579344
      04-11-2014 482544
      28-10-2014 223144
      NgàyGiải đặc biệt
      21-06-2022 211958
      30-04-2019 025743
      17-04-2018 747840
      20-09-2016 889824
      11-11-2014 255811
      04-11-2014 482544

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 44

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      581 lần431 lần401 lần241 lần111 lần
      441 lần

      Dự đoán XSVT 07/02/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 07/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 73 - 78 - 17 - 33 - 02 - 72

      - Dàn số giải tám: 09 - 11 - 91 - 26 - 81 - 49

      - Dàn loto: 17 - 82 - 53 - 64

      - Loto bạch thủ: 16

      - Loto kép: 44 - 55

      - Loto hai số: 17 - 60

      - Loto ba số: 37 - 70 - 12

      - Ba càng: 336 - 932

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20