XSST 8/2/2023 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 08/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 08/02/2023
      G854
      G7842
      G6852693216948
      G57512
      G479259639868373818635116511493406378
      G32312365627
      G283000
      G188857
      ĐB063393
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0000
      12125
      26137241
      3854329
      428453
      5491753
      6628
      78725
      868437
      9395

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 08/02/2023

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 063393

      - Giải nhất : 88857

      - Giải 2 : 83000

      - Giải 3 : 65627 - 23123

      - Giải 4 : 06378 - 14934 - 11651 - 18635 - 83738 - 63986 - 79259

      - Giải 5 : 7512

      - Giải 6 : 6948 - 9321 - 8526

      - Giải 7 : 842

      - Giải 8 : 54

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      94635915
      8756
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      143229/06/202232
      093229/06/202233
      182827/07/202232
      612207/09/202222
      301928/09/202224
      711805/10/202227
      131712/10/202233
      311309/11/202236
      161309/11/202219
      411216/11/202223

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 27/3/2024

      » Kết quả XSST 1/2/2023

      » Kết quả XSST 25/1/2023

      » Kết quả XSST 18/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 02595292
      01-02-202392921
      063393
      08-02-202393932
      Tháng 01713865
      04-01-202365651
      761195
      11-01-202395954
      003168
      18-01-202368684
      120705
      25-01-202305055
      Tháng 12583791
      07-12-202291910
      776985
      14-12-202285853
      389352
      21-12-202252527
      830388
      28-12-202288886
      Tháng 11695342
      02-11-202242426
      676454
      09-11-202254549
      289076
      16-11-202276763
      004645
      23-11-202245459
      787744
      30-11-202244448
      Tháng 10638087
      05-10-202287875
      779205
      12-10-202205055
      919634
      19-10-202234347
      443482
      26-10-202282820

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

      Ngày 08-02-2023 063393
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-02-2022 501693
      02-06-2021 775693
      20-06-2018 442493
      31-12-2014 384893
      08-08-2012 572693
      02-12-2009 153293
      NgàyGiải đặc biệt
      02-03-2022 124094
      09-06-2021 621463
      27-06-2018 896759
      07-01-2015 471015
      15-08-2012 949987
      09-12-2009 097356

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      941 lần631 lần591 lần151 lần871 lần
      561 lần

      Dự đoán XSST 08/02/2023

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 08/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 31 - 63 - 09 - 85 - 18

      - Dàn số giải tám: 61 - 23 - 05 - 48 - 52 - 19

      - Dàn loto: 20 - 98 - 28 - 32

      - Loto bạch thủ: 68

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 21 - 25

      - Loto ba số: 87 - 50 - 10

      - Ba càng: 800 - 223

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30