XSVT 23/1/2024 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 23/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 23/01/2024
      G844
      G7325
      G6617332246219
      G58444
      G436232370764048566020845077946204379
      G36979208910
      G248333
      G136704
      ĐB048805
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0745021
      1901
      25402369
      323373
      44444240
      55280
      6267
      736970
      858
      92917

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 23/01/2024

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 048805

      - Giải nhất : 36704

      - Giải 2 : 48333

      - Giải 3 : 08910 - 69792

      - Giải 4 : 04379 - 79462 - 84507 - 66020 - 40485 - 37076 - 36232

      - Giải 5 : 8444

      - Giải 6 : 6219 - 3224 - 6173

      - Giải 7 : 325

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      23470752
      15
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      022222/08/202330
      172222/08/202324
      532129/08/202336
      302005/09/202325
      721819/09/202324
      261417/10/202332
      111231/10/202326
      121231/10/202337
      311231/10/202341
      451231/10/202345

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/1/2024

      » Kết quả XSVT 9/1/2024

      » Kết quả XSVT 2/1/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 01627694
      02-01-202494943
      411383
      09-01-202483831
      178579
      16-01-202479796
      048805
      23-01-202405055
      Tháng 12772661
      05-12-202361617
      437700
      12-12-202300000
      248919
      19-12-202319190
      632601
      26-12-202301011
      Tháng 11827561
      07-11-202361617
      629780
      14-11-202380808
      959823
      21-11-202323235
      507876
      28-11-202376763
      Tháng 10207960
      03-10-202360606
      361591
      10-10-202391910
      664704
      17-10-202304044
      625649
      24-10-202349493
      508148
      31-10-202348482
      Tháng 09503609
      05-09-202309099
      427281
      12-09-202381819
      159659
      19-09-202359594
      991040
      26-09-202340404

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 05

      Ngày 23-01-2024 048805
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-12-2018 008605
      29-09-2015 045005
      30-04-2013 837205
      07-08-2012 054705
      05-05-2009 842505
      NgàyGiải đặc biệt
      01-01-2019 395023
      06-10-2015 158047
      07-05-2013 995507
      14-08-2012 072952
      12-05-2009 312815

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 05

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      231 lần471 lần071 lần521 lần151 lần

      Dự đoán XSVT 23/01/2024

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 23/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 44 - 64 - 07 - 20 - 01

      - Dàn số giải tám: 65 - 58 - 27 - 42 - 26 - 10

      - Dàn loto: 73 - 76 - 12 - 47

      - Loto bạch thủ: 80

      - Loto kép: 88 - 77

      - Loto hai số: 37 - 80

      - Loto ba số: 77 - 71 - 59

      - Ba càng: 164 - 475

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46