XSVT 28/2/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 28/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 28/02/2023
      G858
      G7414
      G6467685420254
      G51705
      G402101496369692893746423099412554072
      G38931416511
      G297828
      G120998
      ĐB957411
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05190
      144111011
      2858247
      363
      4264151
      584502
      66734
      7627
      885229
      9890

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 28/02/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 957411

      - Giải nhất : 20998

      - Giải 2 : 97828

      - Giải 3 : 16511 - 89314

      - Giải 4 : 54072 - 94125 - 42309 - 93746 - 96928 - 49636 - 02101

      - Giải 5 : 1705

      - Giải 6 : 0254 - 8542 - 4676

      - Giải 7 : 414

      - Giải 8 : 58

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71521989
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      332320/09/202224
      962011/10/202236
      821918/10/202226
      021608/11/202224
      151608/11/202223
      211608/11/202235
      471515/11/202241
      341329/11/202219
      911329/11/202231
      031206/12/202235

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 21/2/2023

      » Kết quả XSVT 14/2/2023

      » Kết quả XSVT 7/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 02988344
      07-02-202344448
      294553
      14-02-202353538
      389786
      21-02-202386864
      957411
      28-02-202311112
      Tháng 01045594
      03-01-202394943
      686404
      10-01-202304044
      171253
      17-01-202353538
      790795
      24-01-202395954
      566289
      31-01-202389897
      Tháng 12634657
      06-12-202257572
      851446
      13-12-202246460
      310867
      20-12-202267673
      422978
      27-12-202278785
      Tháng 11165010
      01-11-202210101
      760839
      08-11-202239392
      849725
      15-11-202225257
      170917
      22-11-202217178
      982079
      29-11-202279796
      Tháng 10260723
      04-10-202223235
      593177
      11-10-202277774
      749429
      18-10-202229291
      637368
      25-10-202268684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11

      Ngày 28-02-2023 957411
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-11-2014 255811
      16-11-2010 988711
      09-02-2010 429511
      06-10-2009 462111
      NgàyGiải đặc biệt
      18-11-2014 537271
      23-11-2010 159052
      16-02-2010 496319
      13-10-2009 017289

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần521 lần191 lần891 lần

      Dự đoán XSVT 28/02/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 28/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 92 - 75 - 22 - 79 - 29 - 65

      - Dàn số giải tám: 84 - 95 - 03 - 57 - 17 - 62

      - Dàn loto: 13 - 49 - 02 - 90

      - Loto bạch thủ: 89

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 00 - 27

      - Loto ba số: 86 - 69 - 50

      - Ba càng: 881 - 302

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87