XSBTH 14/3/2024 - Kết quả xổ số Bình Thuận 14/03/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 14/03/2024
      G854
      G7123
      G6618545063020
      G55378
      G497757065293089107412804429212338036
      G35195949806
      G284095
      G191714
      ĐB378409
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      066902
      12419
      23093214
      36322
      42451
      5479589
      66030
      7875
      8587
      9159250

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 14/03/2024

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/03/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 378409

      - Giải nhất : 91714

      - Giải 2 : 84095

      - Giải 3 : 49806 - 51959

      - Giải 4 : 38036 - 92123 - 80442 - 07412 - 30891 - 06529 - 97757

      - Giải 5 : 5378

      - Giải 6 : 3020 - 4506 - 6185

      - Giải 7 : 123

      - Giải 8 : 54

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11822149
      36
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      603010/08/202330
      972328/09/202339
      942205/10/202336
      071809/11/202325
      371809/11/202325
      651809/11/202325
      661407/12/202334
      551407/12/202338
      891314/12/202321
      841314/12/202327

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 4/4/2024

      » Kết quả XSBTH 28/3/2024

      » Kết quả XSBTH 7/3/2024

      » Kết quả XSBTH 29/2/2024

      » Kết quả XSBTH 22/2/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 03833642
      07-03-202442426
      378409
      14-03-202409099
      Tháng 02398050
      01-02-202450505
      110946
      08-02-202446460
      831043
      15-02-202443437
      764175
      22-02-202475752
      171510
      29-02-202410101
      Tháng 01521804
      04-01-202404044
      461875
      11-01-202475752
      487423
      18-01-202423235
      089436
      25-01-202436369
      Tháng 12909255
      07-12-202355550
      389053
      14-12-202353538
      646578
      21-12-202378785
      057647
      28-12-202347471
      Tháng 11604114
      02-11-202314145
      199178
      09-11-202378785
      092098
      16-11-202398987
      111468
      23-11-202368684
      917173
      30-11-202373730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 14-03-2024 378409
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-06-2023 840109
      19-01-2023 495709
      24-09-2015 125909
      09-07-2015 127809
      14-05-2015 836609
      NgàyGiải đặc biệt
      08-06-2023 905511
      26-01-2023 021982
      01-10-2015 787621
      16-07-2015 864749
      21-05-2015 560736

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      111 lần821 lần211 lần491 lần361 lần

      Dự đoán XSBTH 14/03/2024

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 14/03/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 10 - 93 - 02 - 40 - 83

      - Dàn số giải tám: 28 - 08 - 81 - 41 - 60 - 94

      - Dàn loto: 55 - 06 - 65 - 36

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 77 - 28

      - Loto ba số: 48 - 15 - 12

      - Ba càng: 634 - 390

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30