XSBTH 27/4/2023 - Kết quả xổ số Bình Thuận 27/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 27/04/2023
      G812
      G7141
      G6521309451843
      G53592
      G475123778623394020667959559734612584
      G30120229722
      G243010
      G185802
      ĐB587977
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      022041
      123014
      2322196020
      33142
      41530648
      55545
      62764
      77767
      848
      929

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 27/04/2023

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 27/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 587977

      - Giải nhất : 85802

      - Giải 2 : 43010

      - Giải 3 : 29722 - 01202

      - Giải 4 : 12584 - 97346 - 95955 - 20667 - 33940 - 77862 - 75123

      - Giải 5 : 3592

      - Giải 6 : 1843 - 0945 - 5213

      - Giải 7 : 141

      - Giải 8 : 12

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      190111
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      172906/10/202239
      312503/11/202230
      752410/11/202227
      981915/12/202232
      971729/12/202239
      071605/01/202324
      161605/01/202322
      511605/01/202329
      031419/01/202323
      911419/01/202344

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 16/5/2024

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 20/4/2023

      » Kết quả XSBTH 13/4/2023

      » Kết quả XSBTH 6/4/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 04066262
      06-04-202362628
      982076
      13-04-202376763
      536338
      20-04-202338381
      587977
      27-04-202377774
      Tháng 03443538
      02-03-202338381
      644493
      09-03-202393932
      628599
      16-03-202399998
      767613
      23-03-202313134
      598430
      30-03-202330303
      Tháng 02895450
      02-02-202350505
      540896
      09-02-202396965
      441284
      16-02-202384842
      760133
      23-02-202333336
      Tháng 01822288
      05-01-202388886
      883853
      12-01-202353538
      495709
      19-01-202309099
      021982
      26-01-202382820
      Tháng 12210867
      01-12-202267673
      732615
      08-12-202215156
      404601
      15-12-202201011
      060911
      22-12-202211112
      659929
      29-12-202229291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 77

      Ngày 27-04-2023 587977
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-07-2015 888177
      20-03-2014 949677
      20-01-2011 155477
      NgàyGiải đặc biệt
      06-08-2015 554919
      27-03-2014 373701
      27-01-2011 441511

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 77

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      191 lần011 lần111 lần

      Dự đoán XSBTH 27/04/2023

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 27/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 57 - 67 - 51 - 19 - 12 - 08

      - Dàn số giải tám: 54 - 77 - 76 - 32 - 03 - 34

      - Dàn loto: 66 - 50 - 29 - 75

      - Loto bạch thủ: 67

      - Loto kép: 66 - 44

      - Loto hai số: 03 - 98

      - Loto ba số: 61 - 63 - 25

      - Ba càng: 372 - 424

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63