XSNT 15/2/2019 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 15/02/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 15/02/2019
      G881
      G7998
      G6067831641097
      G52112
      G408438861098539478609463949908514603
      G35501054751
      G249682
      G132827
      ĐB038849
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      099301
      120185
      27218
      3830
      494699
      5158
      646
      78792
      81528973
      987449004

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 15/02/2019

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/02/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 038849

      - Giải nhất : 32827

      - Giải 2 : 49682

      - Giải 3 : 54751 - 55010

      - Giải 4 : 14603 - 99085 - 46394 - 78609 - 85394 - 86109 - 08438

      - Giải 5 : 2112

      - Giải 6 : 1097 - 3164 - 0678

      - Giải 7 : 998

      - Giải 8 : 81

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61823647
      29
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      892524/08/201825
      062431/08/201835
      762214/09/201827
      962214/09/201828
      452028/09/201825
      611719/10/201834
      351719/10/201822
      521626/10/201821
      171502/11/201831
      571409/11/201825

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 8/2/2019

      » Kết quả XSNT 1/2/2019

      » Kết quả XSNT 25/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 02584351
      01-02-201951516
      177214
      08-02-201914145
      038849
      15-02-201949493
      Tháng 01088363
      04-01-201963639
      721281
      11-01-201981819
      732584
      18-01-201984842
      565997
      25-01-201997976
      Tháng 12320316
      07-12-201816167
      838520
      14-12-201820202
      263667
      21-12-201867673
      048433
      28-12-201833336
      Tháng 11659229
      02-11-201829291
      177842
      09-11-201842426
      136259
      16-11-201859594
      832244
      23-11-201844448
      255126
      30-11-201826268
      Tháng 10505261
      05-10-201861617
      621863
      12-10-201863639
      920735
      19-10-201835358
      928305
      26-10-201805055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 49

      Ngày 15-02-2019 038849
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-09-2018 140049
      26-09-2014 027149
      27-12-2013 823549
      12-02-2010 093549
      25-09-2009 052249
      NgàyGiải đặc biệt
      05-10-2018 505261
      03-10-2014 544282
      03-01-2014 021136
      19-02-2010 039047
      02-10-2009 069629

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 49

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      611 lần821 lần361 lần471 lần291 lần

      Dự đoán XSNT 15/02/2019

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 15/02/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 71 - 50 - 90 - 84 - 38

      - Dàn số giải tám: 71 - 24 - 21 - 76 - 31 - 61

      - Dàn loto: 58 - 37 - 19 - 91

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 27 - 29

      - Loto ba số: 01 - 40 - 68

      - Ba càng: 903 - 554

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43