XSPY 11/9/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 11/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 11/09/2023
      G899
      G7421
      G6788252964816
      G57923
      G484745975604198655714314324473987973
      G31352914437
      G276009
      G146458
      ĐB063642
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0906
      16412
      21392834
      3297327
      45241
      5854
      606918
      7373
      82685
      99699320

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 11/09/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 063642

      - Giải nhất : 46458

      - Giải 2 : 76009

      - Giải 3 : 14437 - 13529

      - Giải 4 : 87973 - 44739 - 31432 - 55714 - 41986 - 97560 - 84745

      - Giải 5 : 7923

      - Giải 6 : 4816 - 5296 - 7882

      - Giải 7 : 421

      - Giải 8 : 99

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      89689413
      63
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      523602/01/202336
      713106/02/202331
      832024/04/202337
      361622/05/202333
      471622/05/202329
      151529/05/202320
      281529/05/202322
      901529/05/202329
      101312/06/202318
      461312/06/202326

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 20/5/2024

      » Kết quả XSPY 13/5/2024

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 4/9/2023

      » Kết quả XSPY 28/8/2023

      » Kết quả XSPY 21/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      Tháng 08685529
      07-08-202329291
      944069
      14-08-202369695
      481223
      21-08-202323235
      047033
      28-08-202333336
      Tháng 07360369
      03-07-202369695
      274887
      10-07-202387875
      136024
      17-07-202324246
      858556
      24-07-202356561
      357049
      31-07-202349493
      Tháng 06284879
      05-06-202379796
      218346
      12-06-202346460
      299682
      19-06-202382820
      847518
      26-06-202318189
      Tháng 05804205
      01-05-202305055
      690680
      08-05-202380808
      398038
      15-05-202338381
      516036
      22-05-202336369
      048500
      29-05-202300000

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 11-09-2023 063642
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-05-2022 148942
      22-10-2018 051542
      01-06-2015 509942
      10-10-2011 097942
      08-02-2010 083842
      NgàyGiải đặc biệt
      09-05-2022 691089
      29-10-2018 133368
      08-06-2015 660394
      17-10-2011 056613
      15-02-2010 032463

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      891 lần681 lần941 lần131 lần631 lần

      Dự đoán XSPY 11/09/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 11/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 20 - 78 - 54 - 79 - 63 - 35

      - Dàn số giải tám: 55 - 86 - 79 - 27 - 67 - 43

      - Dàn loto: 44 - 78 - 65 - 26

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 68 - 47

      - Loto ba số: 71 - 17 - 36

      - Ba càng: 694 - 790

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82