XSQT 28/3/2019 - Kết quả xổ số Quảng Trị 28/03/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 28/03/2019
      G893
      G7302
      G6760166592108
      G54238
      G417707043136782341349290220410369708
      G33325498896
      G222858
      G197776
      ĐB659658
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02187380
      1310
      232202
      3839120
      4945
      594885
      6697
      7670
      8803055
      936954

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 28/03/2019

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/03/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 659658

      - Giải nhất : 97776

      - Giải 2 : 22858

      - Giải 3 : 98896 - 33254

      - Giải 4 : 69708 - 04103 - 29022 - 41349 - 67823 - 04313 - 17707

      - Giải 5 : 4238

      - Giải 6 : 2108 - 6659 - 7601

      - Giải 7 : 302

      - Giải 8 : 93

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      43456776
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      902813/09/201828
      982101/11/201834
      401822/11/201828
      711729/11/201833
      291729/11/201822
      411606/12/201828
      511606/12/201825
      691513/12/201828
      521327/12/201822
      101327/12/201822

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 21/3/2019

      » Kết quả XSQT 14/3/2019

      » Kết quả XSQT 7/3/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03435258
      07-03-201958583
      608343
      14-03-201943437
      962501
      21-03-201901011
      659658
      28-03-201958583
      Tháng 02456145
      07-02-201945459
      598136
      14-02-201936369
      607397
      21-02-201997976
      684709
      28-02-201909099
      Tháng 01579665
      03-01-201965651
      384058
      10-01-201958583
      483645
      17-01-201945459
      347463
      24-01-201963639
      689165
      31-01-201965651
      Tháng 12636884
      06-12-201884842
      863102
      13-12-201802022
      992959
      20-12-201859594
      519377
      27-12-201877774
      Tháng 11800850
      01-11-201850505
      581619
      08-11-201819190
      571293
      15-11-201893932
      202236
      22-11-201836369
      287057
      29-11-201857572

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 58

      Ngày 28-03-2019 659658
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-03-2019 435258
      10-01-2019 384058
      02-10-2014 671058
      10-12-2009 092258
      NgàyGiải đặc biệt
      14-03-2019 608343
      17-01-2019 483645
      09-10-2014 919067
      17-12-2009 074376

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 58

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      431 lần451 lần671 lần761 lần

      Dự đoán XSQT 28/03/2019

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 28/03/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 59 - 90 - 65 - 91 - 40 - 15

      - Dàn số giải tám: 95 - 08 - 24 - 00 - 48 - 27

      - Dàn loto: 45 - 12 - 28 - 98

      - Loto bạch thủ: 00

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 69 - 61

      - Loto ba số: 60 - 00 - 29

      - Ba càng: 244 - 586

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20