XSQT 4/5/2023 - Kết quả xổ số Quảng Trị 04/05/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 04/05/2023
      G850
      G7913
      G6381428419219
      G59038
      G453868174542763694912568407796279697
      G30113286264
      G266600
      G118033
      ĐB812358
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      000540
      1349214
      22163
      38623313
      4104156
      50485
      682463
      779
      88365
      9791

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 04/05/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/05/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 812358

      - Giải nhất : 18033

      - Giải 2 : 66600

      - Giải 3 : 86264 - 01132

      - Giải 4 : 79697 - 77962 - 56840 - 94912 - 27636 - 17454 - 53868

      - Giải 5 : 9038

      - Giải 6 : 9219 - 2841 - 3814

      - Giải 7 : 913

      - Giải 8 : 50

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      95064345
      6776
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      702201/12/202243
      282201/12/202229
      902201/12/202231
      082015/12/202242
      151922/12/202227
      261612/01/202331
      521612/01/202322
      711612/01/202333
      821426/01/202325
      891426/01/202333

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 23/5/2024

      » Kết quả XSQT 16/5/2024

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 27/4/2023

      » Kết quả XSQT 20/4/2023

      » Kết quả XSQT 13/4/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 05812358
      04-05-202358583
      Tháng 04208447
      06-04-202347471
      665013
      13-04-202313134
      827283
      20-04-202383831
      777347
      27-04-202347471
      Tháng 03480645
      02-03-202345459
      773793
      09-03-202393932
      265537
      16-03-202337370
      554993
      23-03-202393932
      504530
      30-03-202330303
      Tháng 02706593
      02-02-202393932
      446761
      09-02-202361617
      622887
      16-02-202387875
      036980
      23-02-202380808
      Tháng 01373200
      05-01-202300000
      424873
      12-01-202373730
      791751
      19-01-202351516
      791751
      26-01-202351516

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 58

      Ngày 04-05-2023 812358
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-06-2019 230558
      28-03-2019 659658
      07-03-2019 435258
      10-01-2019 384058
      02-10-2014 671058
      10-12-2009 092258
      NgàyGiải đặc biệt
      13-06-2019 583195
      04-04-2019 240706
      14-03-2019 608343
      17-01-2019 483645
      09-10-2014 919067
      17-12-2009 074376

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 58

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      951 lần061 lần431 lần451 lần671 lần
      761 lần

      Dự đoán XSQT 04/05/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 04/05/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 03 - 49 - 88 - 65 - 69

      - Dàn số giải tám: 31 - 96 - 72 - 56 - 80 - 51

      - Dàn loto: 81 - 46 - 50 - 08

      - Loto bạch thủ: 68

      - Loto kép: 00 - 33

      - Loto hai số: 11 - 16

      - Loto ba số: 55 - 32 - 80

      - Ba càng: 419 - 219

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 22/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 22/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 22/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 22/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 22/05/2024
      83,38
      87,78
      80,08
      36,63
      29,92
      18,81
      94,49
      82,28
      02,20
      35,53
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 22/05/2024
      84,48
      20,02
      63,36
      41,14
      39,93
      21,12
      98,89
      47,74
      59,95
      01,10