XSTTH 5/10/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 05/10/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 05/10/2020
      G862
      G7236
      G6682705211711
      G50581
      G479807457688715255603625038420671378
      G33399397235
      G200708
      G175794
      ĐB499092
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0733680
      111218
      2712659
      3653009
      449
      5253
      628630
      78720
      818670
      93429

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 05/10/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 05/10/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 499092

      - Giải nhất : 75794

      - Giải 2 : 00708

      - Giải 3 : 97235 - 33993

      - Giải 4 : 71378 - 84206 - 62503 - 55603 - 87152 - 45768 - 79807

      - Giải 5 : 0581

      - Giải 6 : 1711 - 0521 - 6827

      - Giải 7 : 236

      - Giải 8 : 62

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      13617551
      42
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      502018/05/202024
      261925/05/202039
      981925/05/202030
      191615/06/202020
      611615/06/202020
      741522/06/202026
      041429/06/202023
      851429/06/202045
      461306/07/202054
      831306/07/202036

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/9/2020

      » Kết quả XSTTH 21/9/2020

      » Kết quả XSTTH 14/9/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 10499092
      05-10-202092921
      Tháng 09068129
      07-09-202029291
      830132
      14-09-202032325
      465299
      21-09-202099998
      100360
      28-09-202060606
      Tháng 08261151
      03-08-202051516
      274697
      10-08-202097976
      968010
      17-08-202010101
      087214
      24-08-202014145
      441012
      31-08-202012123
      Tháng 07509906
      06-07-202006066
      871213
      13-07-202013134
      374369
      20-07-202069695
      634422
      27-07-202022224
      Tháng 06988336
      01-06-202036369
      857592
      08-06-202092921
      301413
      15-06-202013134
      702100
      22-06-202000000
      589406
      29-06-202006066

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 92

      Ngày 05-10-2020 499092
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-06-2020 857592
      11-05-2020 481192
      15-02-2016 695692
      10-02-2014 477692
      20-12-2010 022992
      NgàyGiải đặc biệt
      15-06-2020 301413
      18-05-2020 059261
      22-02-2016 059975
      17-02-2014 043151
      27-12-2010 004242

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 92

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      131 lần611 lần751 lần511 lần421 lần

      Dự đoán XSTTH 05/10/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 05/10/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 02 - 87 - 63 - 43 - 84

      - Dàn số giải tám: 26 - 23 - 78 - 96 - 49 - 07

      - Dàn loto: 89 - 19 - 04 - 12

      - Loto bạch thủ: 52

      - Loto kép: 22 - 77

      - Loto hai số: 76 - 80

      - Loto ba số: 91 - 99 - 09

      - Ba càng: 656 - 370

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59