XSVT 7/3/2023 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 07/03/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 07/03/2023
      G812
      G7654
      G6798776611490
      G54268
      G460432427868656653469329159097179042
      G38429587431
      G208922
      G103031
      ĐB271892
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      009
      12516733
      22213429
      32113
      4245
      54519
      61869686
      7178
      87686
      905296

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 07/03/2023

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/03/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 271892

      - Giải nhất : 03031

      - Giải 2 : 08922

      - Giải 3 : 87431 - 84295

      - Giải 4 : 79042 - 90971 - 32915 - 53469 - 86566 - 42786 - 60432

      - Giải 5 : 4268

      - Giải 6 : 1490 - 7661 - 7987

      - Giải 7 : 654

      - Giải 8 : 12

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      15844062
      86
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      332420/09/202224
      962111/10/202236
      822018/10/202226
      021708/11/202224
      211708/11/202235
      471615/11/202241
      341429/11/202219
      911429/11/202231
      031306/12/202235
      451306/12/202245

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 28/2/2023

      » Kết quả XSVT 21/2/2023

      » Kết quả XSVT 14/2/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 03271892
      07-03-202392921
      Tháng 02988344
      07-02-202344448
      294553
      14-02-202353538
      389786
      21-02-202386864
      957411
      28-02-202311112
      Tháng 01045594
      03-01-202394943
      686404
      10-01-202304044
      171253
      17-01-202353538
      790795
      24-01-202395954
      566289
      31-01-202389897
      Tháng 12634657
      06-12-202257572
      851446
      13-12-202246460
      310867
      20-12-202267673
      422978
      27-12-202278785
      Tháng 11165010
      01-11-202210101
      760839
      08-11-202239392
      849725
      15-11-202225257
      170917
      22-11-202217178
      982079
      29-11-202279796

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 92

      Ngày 07-03-2023 271892
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-03-2018 142992
      30-05-2017 911192
      17-03-2015 586792
      11-03-2014 900192
      14-01-2014 560792
      NgàyGiải đặc biệt
      03-04-2018 154215
      06-06-2017 384284
      24-03-2015 818140
      18-03-2014 572462
      21-01-2014 671686

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 92

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      151 lần841 lần401 lần621 lần861 lần

      Dự đoán XSVT 07/03/2023

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 07/03/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 38 - 63 - 85 - 67 - 62 - 69

      - Dàn số giải tám: 95 - 67 - 36 - 04 - 68 - 28

      - Dàn loto: 96 - 17 - 67 - 97

      - Loto bạch thủ: 17

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 69 - 53

      - Loto ba số: 22 - 93 - 95

      - Ba càng: 810 - 795

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56