XSTTH 2/11/2020 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 02/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 02/11/2020
      G856
      G7270
      G6803259573772
      G53129
      G459820370420075624912248487054352232
      G34386217613
      G235783
      G165650
      ĐB900540
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      007254
      1231
      2902374136
      3223418
      428304
      567605
      62655
      70275
      8384
      992

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 02/11/2020

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 900540

      - Giải nhất : 65650

      - Giải 2 : 35783

      - Giải 3 : 17613 - 43862

      - Giải 4 : 52232 - 70543 - 24848 - 24912 - 00756 - 37042 - 59820

      - Giải 5 : 3129

      - Giải 6 : 3772 - 5957 - 8032

      - Giải 7 : 270

      - Giải 8 : 56

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      37767558
      40
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      982325/05/202030
      262325/05/202039
      192015/06/202020
      741922/06/202026
      851829/06/202045
      651613/07/202024
      441520/07/202022
      581427/07/202037
      411303/08/202021
      901303/08/202018

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 26/10/2020

      » Kết quả XSTTH 19/10/2020

      » Kết quả XSTTH 12/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 11900540
      02-11-202040404
      Tháng 10499092
      05-10-202092921
      884904
      12-10-202004044
      543636
      19-10-202036369
      338929
      26-10-202029291
      Tháng 09068129
      07-09-202029291
      830132
      14-09-202032325
      465299
      21-09-202099998
      100360
      28-09-202060606
      Tháng 08261151
      03-08-202051516
      274697
      10-08-202097976
      968010
      17-08-202010101
      087214
      24-08-202014145
      441012
      31-08-202012123
      Tháng 07509906
      06-07-202006066
      871213
      13-07-202013134
      374369
      20-07-202069695
      634422
      27-07-202022224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 02-11-2020 900540
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-12-2016 036040
      03-06-2013 147540
      28-06-2010 033040
      14-06-2010 015840
      07-06-2010 068940
      NgàyGiải đặc biệt
      19-12-2016 080537
      10-06-2013 300976
      05-07-2010 081175
      21-06-2010 059958
      14-06-2010 015840

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      371 lần761 lần751 lần581 lần401 lần

      Dự đoán XSTTH 02/11/2020

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 02/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 53 - 54 - 21 - 62 - 92 - 91

      - Dàn số giải tám: 80 - 33 - 92 - 45 - 55 - 03

      - Dàn loto: 42 - 84 - 35 - 13

      - Loto bạch thủ: 33

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 56 - 19

      - Loto ba số: 84 - 37 - 35

      - Ba càng: 308 - 864

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 01/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 01/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03