XSTTH 19/7/2021 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 19/07/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/07/2021
      G863
      G7217
      G6820916907963
      G51535
      G485775075769030363404100850108026042
      G31881007829
      G211166
      G197033
      ĐB481060
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      093409816
      1701
      2924
      35336603
      4240
      55378
      63360676
      75671
      8508
      90902

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 19/07/2021

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/07/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 481060

      - Giải nhất : 97033

      - Giải 2 : 11166

      - Giải 3 : 07829 - 18810

      - Giải 4 : 26042 - 01080 - 10085 - 63404 - 90303 - 07576 - 85775

      - Giải 5 : 1535

      - Giải 6 : 7963 - 1690 - 8209

      - Giải 7 : 217

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      92368099
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      472122/02/202123
      192001/03/202129
      981908/03/202130
      541815/03/202138
      521505/04/202120
      721412/04/202129
      311319/04/202132
      341226/04/202122
      391226/04/202135
      741226/04/202128

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 12/7/2021

      » Kết quả XSTTH 5/7/2021

      » Kết quả XSTTH 28/6/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 07391179
      05-07-202179796
      572412
      12-07-202112123
      481060
      19-07-202160606
      Tháng 06272181
      07-06-202181819
      004009
      14-06-202109099
      392195
      21-06-202195954
      661578
      28-06-202178785
      Tháng 05676757
      03-05-202157572
      873732
      10-05-202132325
      815543
      17-05-202143437
      013003
      24-05-202103033
      956379
      31-05-202179796
      Tháng 04466735
      05-04-202135358
      497572
      12-04-202172729
      097605
      19-04-202105055
      810103
      26-04-202103033
      Tháng 03805286
      01-03-202186864
      307263
      08-03-202163639
      786613
      15-03-202113134
      273600
      22-03-202100000
      945469
      29-03-202169695

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 60

      Ngày 19-07-2021 481060
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-09-2020 100360
      10-04-2017 600160
      14-05-2012 026360
      23-05-2011 073560
      NgàyGiải đặc biệt
      05-10-2020 499092
      17-04-2017 559636
      21-05-2012 079580
      30-05-2011 005399

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 60

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      921 lần361 lần801 lần991 lần

      Dự đoán XSTTH 19/07/2021

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 19/07/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 33 - 96 - 03 - 19 - 82 - 74

      - Dàn số giải tám: 55 - 37 - 30 - 56 - 13 - 29

      - Dàn loto: 59 - 83 - 55 - 12

      - Loto bạch thủ: 84

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 66 - 82

      - Loto ba số: 94 - 45 - 37

      - Ba càng: 821 - 114

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83