XSTTH 28/4/2014 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 28/04/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 28/04/2014
      G897
      G7863
      G6683212334164
      G50049
      G411373210297290392778172923460102095
      G38651278212
      G221416
      G197955
      ĐB598797
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0310
      122610
      2923911
      32336370
      4946
      55595
      63461
      738799
      887
      97257942

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 28/04/2014

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/04/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 598797

      - Giải nhất : 97955

      - Giải 2 : 21416

      - Giải 3 : 78212 - 86512

      - Giải 4 : 02095 - 34601 - 17292 - 92778 - 72903 - 21029 - 11373

      - Giải 5 : 0049

      - Giải 6 : 4164 - 1233 - 6832

      - Giải 7 : 863

      - Giải 8 : 97

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      886327
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      982721/10/201329
      912318/11/201331
      712225/11/201322
      182102/12/201326
      111606/01/201444
      821606/01/201416
      081513/01/201421
      601420/01/201430
      201327/01/201424
      411203/02/201421

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2014

      » Kết quả XSTTH 14/4/2014

      » Kết quả XSTTH 7/4/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 04652735
      07-04-201435358
      383185
      14-04-201485853
      446113
      21-04-201413134
      598797
      28-04-201497976
      Tháng 03467014
      03-03-201414145
      236042
      10-03-201442426
      392401
      17-03-201401011
      560488
      24-03-201488886
      943373
      31-03-201473730
      Tháng 02673809
      03-02-201409099
      477692
      10-02-201492921
      043151
      17-02-201451516
      975666
      24-02-201466662
      Tháng 01782200
      06-01-201400000
      241831
      13-01-201431314
      052774
      20-01-201474741
      406554
      27-01-201454549
      Tháng 12429725
      02-12-201325257
      241420
      09-12-201320202
      780702
      16-12-201302022
      310515
      23-12-201315156
      916276
      30-12-201376763

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 97

      Ngày 28-04-2014 598797
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-04-2013 554697
      05-11-2012 090297
      15-06-2009 033197
      NgàyGiải đặc biệt
      08-04-2013 197388
      12-11-2012 052063
      22-06-2009 035327

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 97

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      881 lần631 lần271 lần

      Dự đoán XSTTH 28/04/2014

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 28/04/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 24 - 02 - 87 - 63 - 43 - 84

      - Dàn số giải tám: 26 - 23 - 78 - 96 - 49 - 07

      - Dàn loto: 89 - 19 - 04 - 12

      - Loto bạch thủ: 52

      - Loto kép: 22 - 77

      - Loto hai số: 76 - 80

      - Loto ba số: 91 - 99 - 09

      - Ba càng: 656 - 370

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59