XSTTH 30/1/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 30/01/2022
      G847
      G7676
      G6203980893347
      G57727
      G468225362021237140311657445977743485
      G35094365223
      G204441
      G110650
      ĐB730241
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0205
      1117144
      275320
      39342
      477431144
      50528
      667
      761774427
      8958
      9938

      Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 30/01/2022

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 30/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 730241

      - Giải nhất : 10650

      - Giải 2 : 04441

      - Giải 3 : 65223 - 50943

      - Giải 4 : 43485 - 59777 - 65744 - 40311 - 12371 - 36202 - 68225

      - Giải 5 : 7727

      - Giải 6 : 3347 - 8089 - 2039

      - Giải 7 : 676

      - Giải 8 : 47

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      37
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      192630/08/202129
      992320/09/202138
      302227/09/202126
      792011/10/202125
      731825/10/202123
      041608/11/202123
      621515/11/202130
      141422/11/202122
      641422/11/202139
      511329/11/202120

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 24/1/2022

      » Kết quả XSTTH 23/1/2022

      » Kết quả XSTTH 17/1/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 01532831
      02-01-202231314
      490897
      03-01-202297976
      444846
      09-01-202246460
      609738
      10-01-202238381
      464117
      16-01-202217178
      146131
      17-01-202231314
      498782
      23-01-202282820
      087742
      24-01-202242426
      730241
      30-01-202241415
      Tháng 12043048
      06-12-202148482
      057188
      13-12-202188886
      409145
      20-12-202145459
      851469
      27-12-202169695
      Tháng 11992501
      01-11-202101011
      036018
      08-11-202118189
      390800
      15-11-202100000
      488771
      22-11-202171718
      026335
      29-11-202135358
      Tháng 10934122
      04-10-202122224
      172629
      11-10-202129291
      644064
      18-10-202164640
      622726
      25-10-202126268
      Tháng 09662001
      06-09-202101011
      825912
      13-09-202112123
      920143
      20-09-202143437
      968629
      27-09-202129291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 41

      Ngày 30-01-2022 730241
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-11-2017 884641
      NgàyGiải đặc biệt
      27-11-2017 303037

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      371 lần

      Dự đoán XSTTH 30/01/2022

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 30/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 08 - 49 - 48 - 65 - 98

      - Dàn số giải tám: 47 - 68 - 41 - 78 - 62 - 03

      - Dàn loto: 90 - 89 - 24 - 33

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 00 - 33

      - Loto hai số: 76 - 18

      - Loto ba số: 93 - 16 - 46

      - Ba càng: 457 - 204

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87