XSTTH 31/1/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 31/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 31/01/2022
      G805
      G7358
      G6436173357086
      G55613
      G465600793374112744493392905385467914
      G32862990665
      G224767
      G135093
      ĐB690844
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050009
      13416
      2792
      3573199
      444514
      5845036
      615768
      77326
      8685
      930392

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 31/01/2022

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 31/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 690844

      - Giải nhất : 35093

      - Giải 2 : 24767

      - Giải 3 : 90665 - 28629

      - Giải 4 : 67914 - 53854 - 39290 - 44493 - 41127 - 79337 - 65600

      - Giải 5 : 5613

      - Giải 6 : 7086 - 7335 - 4361

      - Giải 7 : 358

      - Giải 8 : 05

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      216054
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      192730/08/202129
      992420/09/202138
      302327/09/202126
      792111/10/202125
      731925/10/202123
      041708/11/202123
      621615/11/202130
      641522/11/202139
      511429/11/202120
      661306/12/202123

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 30/1/2022

      » Kết quả XSTTH 24/1/2022

      » Kết quả XSTTH 23/1/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 01532831
      02-01-202231314
      490897
      03-01-202297976
      444846
      09-01-202246460
      609738
      10-01-202238381
      464117
      16-01-202217178
      146131
      17-01-202231314
      498782
      23-01-202282820
      087742
      24-01-202242426
      730241
      30-01-202241415
      690844
      31-01-202244448
      Tháng 12043048
      06-12-202148482
      057188
      13-12-202188886
      409145
      20-12-202145459
      851469
      27-12-202169695
      Tháng 11992501
      01-11-202101011
      036018
      08-11-202118189
      390800
      15-11-202100000
      488771
      22-11-202171718
      026335
      29-11-202135358
      Tháng 10934122
      04-10-202122224
      172629
      11-10-202129291
      644064
      18-10-202164640
      622726
      25-10-202126268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 44

      Ngày 31-01-2022 690844
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-07-2017 567044
      07-05-2012 092044
      05-10-2009 062244
      NgàyGiải đặc biệt
      24-07-2017 431621
      14-05-2012 026360
      12-10-2009 078854

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 44

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      211 lần601 lần541 lần

      Dự đoán XSTTH 31/01/2022

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 31/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81