XSPY 2/10/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 02/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 02/10/2023
      G817
      G7720
      G6165383042497
      G51651
      G412753640069159514694455645470699891
      G31738732002
      G239905
      G181439
      ĐB008967
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04662502
      17159
      2020
      39355
      44096
      5313590
      647600
      771986
      878
      9754193

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 02/10/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 008967

      - Giải nhất : 81439

      - Giải 2 : 39905

      - Giải 3 : 32002 - 17387

      - Giải 4 : 99891 - 54706 - 45564 - 14694 - 91595 - 64006 - 12753

      - Giải 5 : 1651

      - Giải 6 : 2497 - 8304 - 1653

      - Giải 7 : 720

      - Giải 8 : 17

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11780200
      8207
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      523902/01/202339
      713406/02/202334
      832324/04/202337
      361922/05/202333
      901829/05/202329
      461612/06/202326
      701519/06/202343
      541426/06/202321
      681426/06/202324
      921210/07/202326

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 20/5/2024

      » Kết quả XSPY 13/5/2024

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 25/9/2023

      » Kết quả XSPY 18/9/2023

      » Kết quả XSPY 11/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 10008967
      02-10-202367673
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      805515
      18-09-202315156
      606910
      25-09-202310101
      Tháng 08685529
      07-08-202329291
      944069
      14-08-202369695
      481223
      21-08-202323235
      047033
      28-08-202333336
      Tháng 07360369
      03-07-202369695
      274887
      10-07-202387875
      136024
      17-07-202324246
      858556
      24-07-202356561
      357049
      31-07-202349493
      Tháng 06284879
      05-06-202379796
      218346
      12-06-202346460
      299682
      19-06-202382820
      847518
      26-06-202318189

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 67

      Ngày 02-10-2023 008967
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-03-2022 351767
      23-11-2020 755767
      20-04-2015 261767
      03-03-2014 233767
      08-10-2012 047267
      20-07-2009 057067
      NgàyGiải đặc biệt
      28-03-2022 630611
      30-11-2020 306578
      27-04-2015 646502
      10-03-2014 412100
      15-10-2012 050382
      27-07-2009 089907

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 67

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      111 lần781 lần021 lần001 lần821 lần
      071 lần

      Dự đoán XSPY 02/10/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 02/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 20 - 78 - 54 - 79 - 63 - 35

      - Dàn số giải tám: 55 - 86 - 79 - 27 - 67 - 43

      - Dàn loto: 44 - 78 - 65 - 26

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 68 - 47

      - Loto ba số: 71 - 17 - 36

      - Ba càng: 694 - 790

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82