XSTTH 10/1/2021 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 10/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/01/2021
      G8
      G7
      G6
      G5
      G4
      G3
      G2
      G1
      ĐB
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      11
      22
      33
      44
      55
      66
      77
      88
      99

      Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 10/01/2021

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt :

      - Giải nhất :

      - Giải 2 :

      - Giải 3 : -

      - Giải 4 : - - - - - -

      - Giải 5 :

      - Giải 6 : - -

      - Giải 7 :

      - Giải 8 :

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46431352
      90304789
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      192915/06/202029
      742822/06/202028
      652513/07/202025
      052110/08/202035
      092017/08/202032
      541614/09/202038
      221521/09/202022
      451521/09/202024
      661521/09/202023
      171428/09/202020

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 13/5/2024

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 4/1/2021

      » Kết quả XSTTH 28/12/2020

      » Kết quả XSTTH 21/12/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 01328464
      04-01-202164640
      Tháng 12993511
      07-12-202011112
      145340
      14-12-202040404
      917885
      21-12-202085853
      293480
      28-12-202080808
      Tháng 11900540
      02-11-202040404
      886801
      09-11-202001011
      774014
      16-11-202014145
      056098
      23-11-202098987
      927731
      30-11-202031314
      Tháng 10499092
      05-10-202092921
      884904
      12-10-202004044
      543636
      19-10-202036369
      338929
      26-10-202029291
      Tháng 09068129
      07-09-202029291
      830132
      14-09-202032325
      465299
      21-09-202099998
      100360
      28-09-202060606

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 64

      Ngày 04-01-2021 328464
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-08-2019 083164
      22-04-2019 188864
      01-02-2016 450064
      07-07-2014 313464
      09-09-2013 929664
      17-10-2011 089864
      04-01-2010 090064
      23-02-2009 050864
      NgàyGiải đặc biệt
      12-08-2019 216746
      29-04-2019 080043
      08-02-2016 410613
      14-07-2014 668552
      16-09-2013 004390
      24-10-2011 013030
      11-01-2010 024447
      02-03-2009 017189

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 64

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần431 lần131 lần521 lần901 lần
      301 lần471 lần891 lần

      Dự đoán XSTTH 10/01/2021

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 10/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 05 - 64 - 78 - 54 - 70

      - Dàn số giải tám: 90 - 19 - 11 - 01 - 25 - 95

      - Dàn loto: 16 - 79 - 50 - 43

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 33 - 77

      - Loto hai số: 91 - 81

      - Loto ba số: 42 - 18 - 26

      - Ba càng: 124 - 638

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 13/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46