XSTTH 13/2/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 13/02/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 13/02/2022
      G837
      G7875
      G6205291007228
      G51210
      G493410407425567096661840346215337687
      G33771019639
      G212234
      G126386
      ĐB025183
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00001171
      100016
      28254
      37494358
      42433
      52357
      6168
      750738
      876382
      993

      Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 13/02/2022

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/02/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 025183

      - Giải nhất : 26386

      - Giải 2 : 12234

      - Giải 3 : 19639 - 37710

      - Giải 4 : 37687 - 62153 - 84034 - 96661 - 55670 - 40742 - 93410

      - Giải 5 : 1210

      - Giải 6 : 7228 - 9100 - 2052

      - Giải 7 : 875

      - Giải 8 : 37

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      61
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      193030/08/202130
      992720/09/202138
      302627/09/202126
      792411/10/202125
      732225/10/202123
      621915/11/202130
      211606/12/202124
      661606/12/202123
      321513/12/202127
      071420/12/202139

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 7/2/2022

      » Kết quả XSTTH 6/2/2022

      » Kết quả XSTTH 31/1/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 02770990
      06-02-202290909
      180428
      07-02-202228280
      025183
      13-02-202283831
      Tháng 01532831
      02-01-202231314
      490897
      03-01-202297976
      444846
      09-01-202246460
      609738
      10-01-202238381
      464117
      16-01-202217178
      146131
      17-01-202231314
      498782
      23-01-202282820
      087742
      24-01-202242426
      730241
      30-01-202241415
      690844
      31-01-202244448
      Tháng 12043048
      06-12-202148482
      057188
      13-12-202188886
      409145
      20-12-202145459
      851469
      27-12-202169695
      Tháng 11992501
      01-11-202101011
      036018
      08-11-202118189
      390800
      15-11-202100000
      488771
      22-11-202171718
      026335
      29-11-202135358
      Tháng 10934122
      04-10-202122224
      172629
      11-10-202129291
      644064
      18-10-202164640
      622726
      25-10-202126268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 83

      Ngày 13-02-2022 025183
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-03-2020 737783
      NgàyGiải đặc biệt
      09-03-2020 745361

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 83

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      611 lần

      Dự đoán XSTTH 13/02/2022

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 13/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81